Những cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái nghe chừng rất “sang chảnh” nhưng nó không hề vô nghĩa. Nếu như bạn đang chưa biết thì chúng tôi sẽ gợi ý ngay dưới đây để tham khảo nhé!
Đặt tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái cho con gái thật ấn tượng
Trong thế giới từ ngữ nói chung không kể đến là ngôn ngữ nào đều rất đa dạng và phong phú, chính vì vậy có rất nhiều cái tên tiếng Anh đi theo ý nghĩa hàm chứa riêng của nó đại diện cho những ước muốn về sau cho một con người. Vậy hãy cùng chúng tôi điểm qua những cái tên liệt kê theo đầu chữ cái bạn nhé!
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái A
– Abigail: Nguồn vui
– Ada: Thịnh vượng và hạnh phúc
– Adelaide: No đủ, giàu có
– Adrienne: Nữ tính
– Agatha: Điều tốt đẹp
– Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng
– Aileen: Nhẹ nhàng, bay bổng
– Aimee: Được yêu thương
– Atlanta: Ngay thẳng
– Alarice: Thước đo cho tất cả
– Alda: Giàu sang
– Alexandra: Vị cứu tinh của nhân loại
– Alice: Niềm hân hoan
– Alina: Thật thà, không gian trá
– Alma: Người chăm sóc mọi người
– Amanda: Đáng yêu
– Amaryllis: Niềm vui
– Amber: Viên ngọc quý
– Anastasia: Người tái sinh
– Andrea: Dịu dàng, nữ tính
– Angela: Thiên thần
– Angelica: Tiếng Ý của từ Angela, nghĩa là thiên thần
– Anita: Duyên dáng và phong nhã
– Ann, Anne: Yêu kiều, duyên dáng
– Annabelle: Niềm vui mừng
– Annette: Một biến thể của tên Anne
– Anthea: Như một loài hoa
– Ariana: Trong như tiếng kêu của đồ bạc
– Audrey: Khỏe mạnh
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái B
– Barbara: Người luôn tạo sự ngạc nhiên
– Beata: Hạnh phúc, sung sướng và may mắn
– Beatrice, Beatrix: Người được chúc phúc
– Belinda: Đáng yêu
– Belle, Bella: Xinh đẹp
– Bernice: Người mang về chiến thắng
– Bertha, Berta: Ánh sáng và vinh quang rực rỡ
– Bettina: Ánh sáng huy hoàng
– Beryl: Một món trang sức quý giá
– Bess: Quà dâng hiến cho Thượng Đế
– Beth, Bethany: Kính sợ Thượng Đế
– Bettina: Dâng hiến cho Thượng Đế
– Bianca: Trinh trắng
– Blair: Vững vàng
– Bly: Tự do và phóng khoáng
– Bonnie: Ngay thẳng và đáng yêu
– Brenda: Lửa
– Briana: Quý phái và đức hạnh
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái C
– Catherine: Tinh khiết
– Camille: Đôi chân nhanh nhẹn
– Carissa: Nhạy cảm và dịu dàng
– Carla: Nữ tính
– Carly: Một dạng của tên Caroline
– Carmen: Quyến rũ
– Carrie, Carol, Caroline: Bài hát với âm giai vui nhộn
– Cherise, Cherry: Ngọt ngào
– Charlene: Cô gái nhỏ xinh
– Chelsea: Nơi để người khác nương tựa
– Cheryl: Người được mọi người mến
– Chloe: Như bông hoa mới nở
– Christine, Christian: Ngay thẳng
– Claire, Clare: Phân biệt phải trái rõ ràng
– Clarissa: Được nhiều người biết đến
– Coral: Viên đá nhỏ
– Courtney: Người của hoàng gia
– Cynthia: Nữ thần
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D
– Danielle: Nữ tính
– Darlene: Được mọi người yêu mến
– Davida: Nữ tính
– Deborah: Con ong chăm chỉ
– Diana, Diane: Nữ thần
– Dominica: Chúa tể
– Dominique: Thượng Đế
– Donna: Quý phái
– Dora: Một món quà
– Doris: Từ biển khơi
– Drucilla Dewey Eyes
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E
– Eda: Giàu có
– Edna: Nồng nhiệt
– Edeline: Tốt bụng
– Edith: Món quà
– Edlyn: Cao thượng
– Edna: Nhân ái
– Edwina: Có tình nghĩa
– Eileen, Elaine, Eleanor: Dịu dàng
– Elena: Thanh tú
– Elga, Elfin: Ngọn giáo
– Emily: Giàu tham vọng
– Emma: Tổ mẫu
– Erika: Mạnh mẽ
– Ernestine: Có mục đích
– Esmeralda: Đá quý
– Estelle: Một ngôi sao
– Estra: Nữ thần mùa xuân
– Ethel: Quý phái
– Eudora: Món quà
– Eunice: Hạnh phúc của người chiến thắng
– Eva, Eva: Người gieo sự sống
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F
– Fannie: Tự do
– Farrah, Fara: Đẹp đẽ
– Fawn: Con nai nhỏ
– Faye: Đẹp như tiên
– Fedora: Món quà quý
– Felicia: Lời chúc mừng
– Fern: Sức sống bền lâu
– Fiona: Xinh xắn
– Flora: Một bông hoa
– Frances, Francesca: Tự do và phóng khoáng
– Frida, Frida: Cầu ước hòa bình
– Federica: Nơi người khác tìm được sự bình yên
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G
– Gabrielle: Sứ thần của Chúa
– Gale: Cuộc sống
– Gaye: Vui vẻ
– Georgette: Nữ tính
– Geraldine: Người vĩ đại
– Gloria: Đẹp lộng lẫy
– Glynnis: Đẹp thánh thiện
– Grace: Lời chúc phúc của Chúa
– Guinevere: Tinh khiết
– Gwen, Gwendolyn: Trong sáng
– Gwynne: Ngay thẳng
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H
– Haley, Hayley, Heroine: Anh thư, nữ anh hùng
– Hanna: Lời chúc phúc của Chúa
– Harriet: Người thông suốt
– Heather: hoa thạch nam
– Helen, Helena: Dịu dàng
– Hetty: Người được nhiều người biết đến
– Holly: ngọt như mật ong
– Hope: Hy vọng, lạc quan
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I
>> Xem thêm: 100 cái tên tiếng Anh cho con trai thật “Ngầu”
– Ida, Idelle: Lời chúc mừng
– Imogen, Imogene: Ngoài sức tưởng tượng
– Ingrid: Yên bình
– Irene: Hòa bình
– Iris: Cồng vồng
– Ivy: Quà tặng của Thiên Chúa
– Ivory: Trắng như ngà
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J
– Jacqueline: Nữ tính
– Jade: Trang sức lộng lẫy
– Jane, Janet: Duyên dáng
– Jasmine: Như một bông hoa
– Jemima: Con chim bồ câu
– Jennifer: Con sóng
– Jessica, Jessie: Khỏe mạnh
– Jewel: Viên ngọc quý
– Jillian, Jill: Bé nhỏ
– Joan: Duyên dáng
– Josephine: Giấc mơ đẹp
– Judith, Judy: Được ca ngợi
– Juliana, Julie: Tươi trẻ
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái K
– Kacey Eagle: Đôi mắt
– Kara: Chỉ duy nhất có một
– Karen, Karena: Tinh khiết
– Kate: Tinh khiết
– Katherine: Tinh khiết
– Keely: Đẹp đẽ
– Kelsey: Chiến binh
– Kendra: Khôn ngoan
– Kerri: Chiến thắng bóng tối
– Kyla: Đáng yêu
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L
– Lacey: Niềm vui sướng
– Lara: Được nhiều người yêu mến
– Larina: Cánh chim biển
– Larissa: Giàu có và hạnh phúc
– Laura: Cây nguyệt quế
– Laverna: Mùa xuân
– Leah, Leigh: Niềm mong đợi
– Lee, Lea: Phóng khoáng
– Leticia: Niềm vui
– Lilah, Lillian, Lilly:Hoa huệ tây
– Linda: Xinh đẹp
– Linette: Hòa bình
– Lois:Nữ tính
– Lucia, Luciana, Lucille:Dịu dàng
– Lucinda, Lucy: Ánh sáng của tình yêu
– Luna: Có bình minh Shining
– Lynn: Thác nước
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M
– Mabel:Tử tế, tốt bụng và nhã nhặn
– Madeline:Cái tháp cao ai cũng phải ngước nhìn
– Madge: Một viên ngọc
– Magda, Magdalene: Một tòa tháp
– Maggie: Một viên ngọc
– Maia: Một ngôi sao
– Maisie: Cao quý
– Mandy: Hòa đồng, vui vẻ
– Marcia:Nữ tính
– Margaret: Một viên ngọc
– Maria, Mary: Ngôi sao biển
– Marnia:Cô gái trên bãi biển
– Megan: Người làm việc lớn
– Melanie: Người chống lại bóng đêm
– Melinda: Biết ơn
– Melissa:Con ong nhỏ
– Mercy: Rộng lượng và từ bi
– Michelle:Nữ tính
– Mirabelle: kỳ diệu và đẹp đẽ
– Miranda: Người đáng ngưỡng mộ
– Myra: Tuyệt vời
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N
– Nadia, Nadine: Niềm hy vọng
– Nancy: Hòa bình
– Naomi: Đam mê
– Natalie: Sinh ra vào đêm Giáng sinh
– Nathania: Món quà của Chúa
– Nell: Dịu dàng và nhẹ nhàng
– Nerissa: Con gái của biển
– Nerita: Sinh ra từ biển
– Nessa, Nessa:Tinh khiết
– Nicolette: Chiến thắng
– Nina: Người công bằng
– Noelle: Em bé của đêm Giáng sinh
– Nola, Noble: Người được nhiều người biết đến
– Nora, Norine: Trọng danh dự
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O
– Odette: m nhạc
– Olga: Thánh thiện
– Olivia, Olive: Hòa bình
– Opal: Đá quý
– Ophelia: Chòm sao Thiên hà
– Oprah: Hoạt ngôn
– Oriel, Orlena: Quý giá
– Orlantha: Người của đất
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái P
– Pamela:Ngọt như mật ong
– Pandora:Người có nhiều năng khiếu
– Pansy:Ý nghĩ
– Patience:Kiên nhẫn và đức hạnh
– Patricia:Quý phái
– Pearl, Peggy, Peg: Viên ngọc quý
– Philippa: Giàu nữ tính
– Phoebe: Ánh trăng vàng
– Phyllis:Cây cây xanh tốt
– Primavera: Nơi mùa xuân bắt đầu
– Primrose:Hoa hồng
– Priscilla:Hiếu thảo
– Prudence:Cẩn trọng
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q
– Queen, Queenie: Nữ hoàng
– Quenna:Mẹ của nữ hoàng
– Questa: Người kiếm tìm
– Quinella, Quintana:
– Quintessa: Tinh hoa
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
– Rachel: Nữ tính
– Ramona:Khôn ngoan
– Rebecca: Ngay thẳng
– Regina:Hoàng hậu
– Renata, Renee:Người tái sinh
– Rhea: Trái đất
– Rhoda:Hoa hồng
– Rita: Viên ngọc quý
– Roberta: Được nhiều người biết đến
– Robin: Nữ tính
– Rosa, Rosalind, Rosann: Hoa hồng
– Rosemary:Tinh hoa của biển
– Roxanne: Bình Minh
– Ruby: Viên hồng ngọc
– Ruth: Bạn của tất cả mọi người
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S
– Sabrina: Nữ thần sông
– Sacha: Vị cứu tinh của nhân loại
– Sadie:Người làm lớn
– Selena: Mặn mà, đằm thắm
– Sally: Người lãnh đạo
– Samantha: Người lắng nghe
– Scarlett: Màu đỏ
– Selene, Selena: Ánh trăng
– Shana:Đẹp đẽ
– Shannon:Khôn ngoan
– Sharon: Yên bình
– Sibyl, Sybil:Khôn ngoan và có tài tiên tri
– Simona, Simone:Người biết lắng nghe
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
– Tabitha: Con linh dương
– Talia: Tươi đẹp
– Tamara: Cây cọ
– Tammy: Hoàn hảo
– Tanya: Nữ hoàng
– Tara: Ngọn tháp
– Tatum: Sự bất ngờ
– Teresa, Teri Harvester
– Tess: Xuân thì
– Thalia: Niềm vui
– Thomasina:Con cừu non
– Thora: Sấm
– Tina: Nhỏ nhắn
– Tracy:Chiến binh
– Trina:Tinh khiết
– Trista: Độ lượng
– Trixie, Trix: Được chúc phúc
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U
– Udele: Giàu có và thịnh vượng
– Ula:Viên ngọc của sông
– Ulrica: Thước đo cho tất cả
– Una: Một loài hoa
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V
– Valda: Thánh thiện
– Valerie:Khỏe mạnh
– Vanessa: Con bướm
– Vania: Duyên dàng
– Veleda:Sự từng trải
– Vera: Sự thật
– Verda: Mùa xuân
– Veronica:Sự thật
– Victoria, Victorious: Chiến thắng
– Violet: Hoa Violet
– Virginia:Người trinh nữ
– Vita: Vui nhộn
– Vivian, Vivianne: Cuộc sống
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W
– Whitney: Hòn đảo nhỏ
– Wilda: Cánh rừng thẳm
– Willa: Ước mơ
– Willow: Chữa lành
– Wilona:Mơ ước
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y
– Yolanda: Hoa Violet
– Yvette: Được thương xót
– Yvonne:Chòm sao Nhân Mã
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Z
– Zea:Lương thực
– Zelene: Ánh mặt trời
– Zera: Hạt giống
– Zoe:Đem lại sự sống
Tất cả những cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái mà chúng tôi đã cung cấp ở trên thật ý nghĩa phải không nào? Vậy tại sao bạn không chọn ngay cho mình một chữ cái thật ấn tượng và hợp với tính cách nhỉ?