Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Mỹ phẩm

Hôm nay Benative sẽ tổng hợp giúp chị em phụ nữ những từ vựng tiếng Anh về Mỹ Phẩm và các dụng cụ makeup nhằm giúp chị em tự tin giao tiếp với khách hàng nước ngoài, đi làm, đi du lịch hay tán gẫu với bạn bè nước ngoài. Hãy cùng học ngay thôi nào!
 

tu vung tieng anh ve my pham
Cùng Benative học từ vựng tiếng Anh về Mỹ phẩm ngay các bạn nhé.

 

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm

Buff: Bông đánh phấn
Bronzer: Phấn tối màu để cắt mặt
Blusher: Phấn má hồng
Brush: lược to, tròn
Blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc
Moisturizer: Kem dưỡng ẩm
Compact powder: Phấn kèm bông đánh phấn
Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng (lấy khóe)
Powder: Phấn phủ
Pressed powder: Phấn dạng nén
Sheer: Chất phấn trong, không nặng
For Sensitive skin: Dành cho da nhạy cảm
Hydrating: Dưỡng ẩm/làm ẩm
Lipstick: son thỏi
Cream foundation: Kem nền dạng kem
Comb: lược nhỏ (lược 1 hàng)
Cleansing milk: Sữa tẩy trang
Humidity proof: Ngăn cản bóng/ẩm/ướt
Clog pore: Mụn cám
Concealer: Kem che khuyết điểm
Cuticle scissors: Kéo nhỏ
Foundation: Kem nền
Hair dye: thuốc nhuộm tóc
Face mask: Mặt nạ
Blusher: Má hồng
For Normal skin: Dành cho da thường
Lip liner pencil: Bút kẻ môi
Lip liner: Chì viền môi
Highlighter: Kem highlight
Skin lotion: Dung dịch săn da
Water-based: Kem nền lấy nước làm thành phần chính
Tweezers: Nhíp
Silicone-based: Loại kem nền với silicon là thành phần chính
Liquid foundation: Kem nền dạng lỏng
Liquid: Dạng lỏng, nước
Lasting finish: Loại kem nền có độ bám rất lâu
Loose powder: Phấn dạng bột
Eye shadow: Phấn mắt
Gel eyeliner: Hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt
Luminous powder: Phấn nhũ

 

Benative se giup ban hoc tu vung thu vi va de nho hon
Benative sẽ giúp bạn có những bài học từ vựng tiếng Anh thú vị và nhớ lâu hơn

Pencil: Dạng chì
Natural finish: Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
Oil free: Không có dầu (thường dùng cho da dầu)
For Dry skin: Dành cho da khô
Eyelash curler: Kẹp lông mi
Hair straightener/flat iron: máy là tóc (làm tóc thẳng)
Liquid eyeliner: Kẻ mắt nước
Lightweight: Kem nền mỏng và nhẹ, không hề nặng và quá bí da
Hair clips: Cặp tóc
Eyebrow pencil: Bút kẻ lông mày
Transfer resistant: Không dễ dàng bị lau đi
Lip Balm/ Lip gloss: Son dưỡng môi
Lip gloss: son bóng
Mascara: Chuốt mi
Lip brush: Chổi đánh môi
Nail clipper: Bấm móng tay, chân
Nail file: Dũa móng
Nail polish: Sơn móng tay
Hair ties/ elastics: Chun buộc tóc
Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt
Curling iron: máy làm xoăn
False eye lashes: Lông mi giả
Hair spray: gôm xịt tóc
Eye lid: Bầu mắt
Eyeliner: Kẻ mắt
Pencil eyeliner: Kẻ mắt chì
Waterproof: Chống nước (mắt)
Palette: Bảng/khay màu mắt
Eye lashes: Lông mi
Eyebrows: Lông mày
Brush: Chổi trang điểm
Eyebrow brush: Chổi chải lông mày
Powder: Dạng phấn
Gel: Dang gel

Đây là những từ vựng tiếng Anh mà các bạn nữ sẽ gặp tại bất cứ Store Makeup nào cũng như các store bán mỹ phẩm. Nếu bạn chưa tự tin về khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình và đang cần tìm một khóa học tiếng Anh giao tiếp cơ bản thì đến ngay Benative với 100% giáo viên nước ngoài đầy kinh nghiệm. Liên hệ hotline: 0981845299 để được tư vấn FREE nhé.
 

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan