Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định quá trình học tiếng Anh của bạn. Bởi vậy, việc nắm vững từ vựng luôn là điều cần thiết, nhất là đối với những bạn lần đầu tiếp xúc với tiếng Anh. Sau đây là bảng từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu có phiên âm, sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình bổ sung vốn từ của bản thân.
Từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Hãy thử kết hợp những từ vựng tiếng Anh dưới đây với flashcard hoặc tra từ điển online để học nhanh và biết cách đọc đúng nhất nhé.
Words
|
Transcription
|
Meaning
|
Able
|
/’eibl/
|
Có thể
|
About
|
/ə’baut/
|
Về, khoảng
|
Accident
|
/’æksidənt/
|
Tai nạn
|
Ability
|
/ə’biliti/
|
Khả năng
|
Active
|
/ˈæk.tɪv/
|
Năng động
|
Afraid
|
/əˈfreɪd/
|
Sợ
|
Action
|
/’ækʃn/
|
Hành động
|
Believe
|
/bi’li:v/
|
Tin tưởng
|
Blood
|
/blʌd/
|
Máu, huyết
|
Buy
|
/bai/
|
Mua
|
Boyfriend
|
/ˈbɔɪ.frend/
|
Bạn trai
|
baby
|
/’beibi/
|
Em bé
|
Change
|
/tʃeindʤ/
|
Thay đổi
|
cousin
|
/ˈkʌz.ən/
|
Anh chị em họ
|
confident
|
/ˈkɒn.fɪ.dənt/
|
Tự tin
|
cheerful
|
/ˈtʃɪə.fəl/
|
Vui vẻ
|
cheap
|
/t∫i:p/
|
Rẻ
|
crazy
|
/ˈkreɪ.zi/
|
Điên khùng
|
Danger
|
/’deindʤə/
|
Sự nguy hiểm
|
Determine
|
/di’tə:min/
|
Xác định
|
Discuss
|
/dis’kʌs/
|
Thảo luận, tranh luận
|
Die
|
/dai/
|
Chết
|
Drive
|
/draiv/
|
Lái xe
|
Experience
|
/iks’piəriəns/
|
Kinh nghiệm
|
Expensive
|
/iks’pensiv/
|
Đắt đỏ
|
End
|
/end/
|
Kết thúc
|
Famous
|
/’feiməs/
|
Nổi tiếng
|
Family
|
/’fæmili/
|
Gia đình
|
Future
|
/’fju:t∫ə/
|
Tương lai
|
Gather
|
/’gæðə/
|
Thu thập
|
Guess
|
/ges/
|
Đoán
|
Gain
|
/Gein/
|
Thu được, nhận được
|
Human
|
/’hju:mən/
|
Con người
|
Honest
|
/’ɔnist/
|
Thành thật
|
Industry
|
/’indəstri/
|
Công nghệ, công nghiệp
|
Instrument
|
/’instrumənt/
|
Dụng cụ âm nhạc khí
|
Image
|
/’imidʒ/
|
Hình ảnh
|
Liquid
|
/’likwid/
|
Chất lỏng, êm ái du dương
|
Long
|
/lɔη/
|
Dài
|
Live
|
/liv/
|
Sống
|
Like
|
/laik/
|
Thích
|
Lost
|
/lu:z/
|
Mất, thua cuộc
|
Lead
|
/li:d/
|
Chỉ dẫn, dẫn đầu
|
Material
|
/mə’tiəriəl/
|
Chất liệu
|
Modern
|
/’mɔdən/
|
Hiện đại
|
Mouth
|
/mauθ /
|
Miệng
|
Nice
|
/nais/
|
Đẹp
|
Night
|
/nait/
|
Đêm tối
|
Need
|
/ni:d/
|
Cần
|
Near
|
/niə/
|
Gần
|
Knock
|
/nɔk/
|
Cú đánh, cú va chạm
|
Knife
|
/naif/
|
Con dao
|
Know
|
/nou/
|
Biết
|
Opinion
|
/ə’piniən/
|
Ý kiến
|
Overcoat
|
/’ouvə’kout/
|
Áo khoác
|
Paint
|
/Peint/
|
Vẽ
|
Pain
|
/pein/
|
Sự đau đớn
|
Quite
|
/Kwait/
|
Khá
|
Quiet
|
/’kwaiət/
|
Im lặng, tĩnh mịch
|
Spend
|
/spend/
|
Tiêu tiền, dành thời gian
|
Special
|
/’speʃəl/
|
Đặc biệt
|
Speak
|
/spi:k/
|
Nói
|
Sound
|
/saund/
|
Âm thanh
|
Something
|
/’sʌmθiɳ/
|
Thứ gì đó
|
Solution
|
/sə’lu:ʃn/
|
Cách giải quyết
|
Software
|
Phần mềm
|
|
Socks
|
/sɔk/
|
Vớ
|
Soccer
|
/’sɔkə/
|
Bóng đá
|
Snack
|
/snæk/
|
Đồ ăn nhanh
|
Smoke
|
/smouk/
|
Hút thuốc
|
Smile
|
/smail/
|
Mỉm cười
|
Small
|
/smɔ:l/
|
Nhỏ
|
Slow
|
/slou/
|
Chậm chạp
|
Sleep
|
/sli:p/
|
Ngủ
|
Skill
|
/skil/
|
Kĩ năng
|
Situation
|
/,sitju’eiʃn/
|
Tình huống
|
Simple
|
/’simpl/
|
Đơn giản
|
Since
|
/sins/
|
Kể từ khi
|
Sister
|
/’sistə/
|
Chị/em gái
|
Show
|
/ʃou/
|
Chỉ ra
|
Should
|
/ʃud/
|
Nên
|
Serious
|
/’siəriəs/
|
Nguy hiểm, nghiêm túc
|
Say
|
/sei/
|
Nói
|
Save
|
/seiv/
|
Cứu, giữ
|
Same
|
/seim/
|
Giống
|
Safe
|
/seif/
|
An toàn
|
Sad
|
/sæd/
|
Buồn
|
School
|
/sku:l/
|
Trường học
|
Scientist
|
/’saiəntist/
|
Nhà khoa học
|
Second
|
/’sekənd/
|
Thứ nhì
|
Secret
|
/’si:krit/
|
Bí mật
|
Teach
|
/ti:t∫/
|
Dạy dỗ
|
Tired
|
/’taiəd/
|
Mệt mỏi
|
Tight
|
/tight/
|
Chặt, bó sát
|
University
|
/,ju:ni’və:səti/
|
Trường đại học
|
Universe
|
/’ju:nivə:s/
|
Vũ trụ, vạn vật
|
Wait
|
/weit/
|
Đợi chờ
|
Want
|
/wɔnt/
|
Mong muốn
|
Wind
|
/wɪnd/
|
Gió
|
Weather
|
/’weθə/
|
Thời tiết
|
Bảng từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu có phiên âm này sẽ cung cấp cho bạn một sự chuẩn bị căn bản để học tiếng Anh ở mức độ cao hơn nữa. Benative Việt Nam húc các bạn thành công.