Tâm lý học là một ngành rất phức tạp vì chúng liên quan trực tiếp đến tâm lý của loài người. Và đôi lúc sẽ còn phức tạp hơn nếu bạn gặp những thuật ngữ tiếng Anh xa lạ. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tâm lý, hy vọng sẽ mang lại những kiến thức bổ ích.
Absolute threshold = Ngưỡng tuyệt đối
Accommodation = Sự điều tiết
Acquisition = Sự tiếp nhận
Action potential = Thế động tác (sự thay đổi điện thế qua màng tế bào thần kinh)
Acute stress = Cơn căng thẳng cấp tính
Addiction = Sự nghiện
Ageism = Sự đối xử không công bằng với người nào đó do tuổi tác của họ
Aggression = Thái độ công kích
Agoraphobia = Chứng sợ khoảng rộng
All-or-none law = Luật tất cả hoặc không gì cả
Alzheimer’s disease = Bệnh tâm thần, chứng mất trí
Amnesia = Chứng quên, mất trí nhớ
Analytic psychology = Tâm lý học phân tích
Anorexia nervosa = Chứng biếng ăn tâm thần
Anxiety = Sự lo âu
Apparent motion = Chuyển động biểu kiến
Archetype = Nguyên mẫu, nguyên hình
Attention-deficit hyperactivity disorder (ADHD) = Sự rối loạn tăng động giảm chú ý
A-type conflict = Xung đột tình cảm
Auditory nerve = Thần kinh thính giác
Autism = Bệnh tự kỷ
Autocratic leader = Nhà lãnh đạo độc tài
Autonomic nervous system = Hệ thần kinh tự trị
Aversion therapy = Liệu pháp ác cảm
Axon = Sợi trục (thần kinh)
Biofeedback = Liên hệ phản hồi sinh học
Bipolar cells = Tế bào hai cực
Body image = Sơ đồ thân
Brainstem = Thân não
Brainstorming = Động não
Brainwriting = Động não viết
Burnout = Mệt lử
Business psychology = Tâm lý học kinh doanh
Central nervous system = Hệ thần kinh trung ương
Cerebellum = Tiểu não
Cerebellum atrophy = Thoái hóa tiểu não
Cerebral cortex = Vỏ não
Cerebral hemisphere = Bán cầu não
Chronological age = Tuổi đời
Circadian rhythm = Nhịp sinh học ngày đêm
Client-centered therapy = Liệu pháp hướng tâm cho thân chủ (liệu pháp Rogerian)
Clinical ecology = Sinh thái học lâm sàng
Cochlea = Ốc tai
Cognitive dissonance = Mâu thuẫn nhận thức, sự không hòa hợp về nhận thức
Cognitive restructuring = Sự tái cấu trúc nhận thức
Dark adaptation = Thích nghi với bóng tối
Defensive communication = Giao tiếp phòng vệ
Dependant-care option = Phương án chăm sóc người phụ thuộc
Disarm the opposition = Làm tiêu tan sự phản đối
Downshifting = Thay đổi lối sống
Dissociative disorder = Chứng rối loạn phân ly
Dissociative identity disorder (DID) = Chứng rối loạn xác định phân ly
Dysfunctional conflict = Xung đột bất thường
Ego = Cái tôi, bản ngã
Ego defense mechanisms = Cơ chế bảo vệ cái tôi
Egocentrism = Thuyết tự đề cao mình
Electroencephalogram = Điện não đồ
Emotional intelligence = Trí tuệ cảm xúc
Encoding = Mã hóa
Endocrine system = Hệ nội tiết
Environmental variables = Các biến môi trường
Episodic memory = Trí nhớ tình tiết
Galatea effect = Hiệu ứng Galatea
Game = Mưu mô
Gestalt psychology = Tâm lý học cấu trúc
Glia = Tế bào thần kinh đệm
Grapevine = Tin đồn
Group dynamics = Động lực nhóm
Group polarization = Sự phân cực nhóm
Groupthink = Tư duy nhóm
Hallucination = Ảo giác
Halo effect = Hiệu ứng hào quang
Health psychology = Tâm lý học về sức khỏe
Humanistic psychology = Tâm lý học nhân văn
Hypnosis = Sự thôi miên
Iconic memory = Trí nhớ hình ảnh
Implicit learning = Học tập vô thức
Individual dominance = Sự chi phối của cá nhân
Inferences = Sự suy luận
Informal communication pathway = Con đường giao tiếp không chính thức
Ingratiation = Sự lấy lòng
Insanity = Bệnh điên
Insomnia = Chứng mất ngủ
Instinct = Bản năng, năng khiếu
Internalization = Sự tiếp thu, chủ quan hóa
Intimacy = Sự thân mật, thân tình
Job enrichment = Làm giàu công việc
Joking and kidding = Đùa cợt và trêu chọc
Judgment = Óc phán đoán, lương tri
Kinesthetic sense = Giác quan vận động
Leadership style = Phong cách lãnh đạo
Leading by example = Lãnh đạo bằng cách làm gương
Learning task = Nhiệm vụ học tập
Illusion = Ảo giác, ảo tưởng
Long-term memory = Trí nhớ dài hạn
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh tâm lý học mà bạn nên tham khảo nếu đang theo học chuyên ngành này. Tâm lý là một ngành rất khó, hãy cố gắng học tập thật chăm chỉ để mang lại những kết quả tốt nhất nhé. Chúc bạn thành công.