“Sang miệng” với từ vựng tiếng Anh có phiên âm về Ngày Tết

Tết đến xuân về, các bạn đã có kế hoạch gì chưa? Dù có “ăn chơi nhảy múa hát ca” như thế nào nhưng đừng quên một nhiệm vụ quan trọng là vẫn phải duy trì việc học tiếng Anh đấy nhé. Bài viết này chúng tôi xin giới thiệu tới các bạn một số từ vựng tiếng Anh có phiên âm theo chủ đề ngày Tết, để bạn có thể “sang miệng” chúc bạn bè và người thân bằng ngôn ngữ này nhé.
 

tu vung tieng anh co phien am ve ngay tet
Cùng Benative học từ vựng tiếng Anh có phiên âm về Ngày Tết

 
>> Xem thêm:   “Lì xì” những câu chúc năm mới bằng tiếng Anh 2019
 

1. Từ vựng về những thời khắc quan trọng – Crucial moments 

Lunar New Year /ˈluːnənjuːˈjiə/: Tết Nguyên Đán.
Lunar calendar /ˈluːnəˈkælində/: Lịch Âm lịch.
Before New Year’s Eve /biˈfɔːnjuːˈjiəziːv/: Tất Niên.
New Year’s Eve /njuːˈjiəziːv/: Giao Thừa.
The New Year /ðənjuːˈjiə/: Tân Niên

 

2. Từ vựng về các biểu tượng tiêu biểu trong ngày Tết – Typical symbols

2.1 Flowers (Các loại hoa/cây ngày Tết)
 

tu vung tieng anh co phien am ve ngay tet
Những loài hoa ngày Tết bằng tiếng Anh

Peach blossom /piːtʃˈblɒsəm/: Hoa đào.
Apricot blossom /ˈeiprikɒtˈblɒsəm/: Hoa mai.
Kumquat tree /ˈkəmkwattriː/: Cây quất.
Chrysanthemum /kriˈsænθəməm/: Cúc đại đóa.
Marigold /ˈmæriɡəʊld/: Cúc vạn thọ.
Paperwhite /ˈpeipəwait/: Hoa thủy tiên.
Orchid /ˈɔːkid/:Hoa lan.
The New Year tree /ðənjuːˈjiətriː/: Cây nêu.

2.2. Foods (Các loại thực phẩm đặc trưng của ngày Tết)                                                               
 

tu vung tieng anh co phien am chu de ngay tet
Thực phẩm ngày Tết trong tiếng Anh 

Chung Cake /ˈtʃəŋkeik/: Bánh Chưng.
Sticky rice /ˈstikirais/: Gạo nếp.
Jellied meat /ˈdʒelidmiːt/: Thịt đông.
Pig trotters /piɡˈtrɒtəz/: Chân giò.
Dried bamboo shoots /draidˌbæmˈbuːʃuːts/: Măng khô.
Lean pork paste /liːnpɔːkpeist/: Giò lụa.
Pickled onion /ˈpikəldˈʌnjən/: Dưa hành.
Pickled small leeks /ˈpikəldsmɔːlliːks/: Củ kiệu.
Roasted watermelon seeds /ˈrəʊstidˈwɔːtəmelənsiːdz/: Hạt dưa.
Dried candied fruits /draidˈkændidfruːts/: Mứt.
Mung beans /mungbiːnz/: Hạt đậu xanh
Fatty pork /ˈfætipɔːk/: Mỡ lợn
Watermelon /ˈwɔːtəmelən/: Dưa hấu
Coconut /ˈkəʊkənʌt/: Dừa
Pawpaw (papaya) /ˈpɔːpɔː/: Đu đủ
Mango /ˈmæŋɡəʊ/: Xoài

2.3. Others (một số từ khác)
 

tu vung tieng anh co phien am ve ngay tet
Từ vựng tiếng Anh có phiên âm về Ngày Tết 

Spring festival /spriŋˈfestivəl/: Hội xuân.
Family reunion /ˈfæməliˌriːˈjuːniən/: Cuộc đoàn tụ gia đình.
Five – fruit tray /faivfruːttrei/: Mâm ngũ quả.
Banquet /ˈbæŋkwit/: Bữa tiệc/ cỗ
Parallel /ˈpærəlel/: Câu đối.
Ritual /ˈritʃʊəl/: Lễ nghi.
Dragon dancers /ˈdræɡənˈdɑːnsəz/: Múa lân.
Calligraphy pictures /kəˈliɡrəfiˈpiktʃəz/: Thư pháp.
Incense /inˈsens/: Hương trầm.
Altar /ˈɔːltə/: Bàn thờ
Worship the ancestors /ˈwɜːʃipðiˈænsestəz/: Thờ cúng tổ tiên.
Superstitious /ˌsuːpəˈstiʃəs/: Mê tín
Taboo /təˈbuː/: Điều cấm kỵ
The kitchen God /ðəˈkitʃinɡɒd/: Táo quân
Fireworks /ˈfaiəwɜːks/: Pháo hoa.
Firecrackers /ˈfaiəkrækəz/: Pháo (Pháo truyền thống, đốt nổ bùm bùm ý).
First caller /ˈfɜːstˈkɔːlə/: Người xông đất.
To first foot /təˈfɜːstfʊt/: Xông đất
Lucky money /ˈlʌkiˈmʌni/: Tiền lì xì.
Red envelope /redˈenvələʊp/: Bao lì xì
Altar /ˈɔːltə/: Bàn thờ.
Decorate the house /ˈdekəreitðəˈhaʊs/: Trang trí nhà cửa.
Expel evil /ikˈspelˈiːvəl/: Xua đuổi tà ma
Go to pagoda to pray for /ɡəʊtəpəˈɡəʊdətəpreifɔː/: Đi chùa để cầu ..
Go to flower market /ɡəʊtəˈflaʊəˈmɑːkit/: Đi chợ hoa
Visit relatives and friends /ˈvizitˈrelətivzəndfrendz/: Thăm bà con bạn bè
Exchange New year’s wishes /ikˈstʃeindʒnjuːˈjiəzˈwiʃiz/: Chúc Tết nhau
Dress up /dresʌp/: Ăn diện
Play cards /ˈpleikɑːdz/: Đánh bài
Sweep the floor /swiːpðəflɔː/: Quét nhà

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh có phiên âm theo chủ đề ngày Tết mà các bạn có thể tham khảo. Hãy áp dụng chúng vào những câu chúc để mang lại những phút giây vui vẻ nhất bên người thân và gia đình nhé. Benative Việt Nam chúc các bạn ngày lễ vui vẻ!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan