Vào thời điểm năm hết tết đến này, chắc mọi người đều bận rộn với những bữa tiệc của riêng mình. Để giúp bạn có những trải nghiệm đặc biệt dịp cuối năm, bài viết này sẽ đưa đến cho bạn những từ vựng tiếng Anh giao tiếp có phiên âm về bữa tiệc. Cùng tìm hiểu nhé.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CÓ PHIÊN ÂM VỀ ĐỒ DÙNG TRONG CÁC BỮA TIỆC
Cupcake /’kʌp,keik/: Bánh ngọt nhỏ
Balloon /bə’lu:n/: Bóng bay
Cake /keik/: Bánh ngọt
Goody bag /ˈɡʊdibæɡ/: Túi bánh kẹo tặng cho trẻ em tại bữa tiệc
Bouquet /’bukei/: Bó hoa
Invitation /,invi’tei∫n/: Giấy mời
Paper plate /ˈpeɪpə pleɪt/: Đĩa giấy
Confetti /kən’feti:/: Pháo giấy, pháo trang kim
Decoration /,dekə’rei∫n/: Đồ trang trí
Banner /’bænə/: Tấm băng rôn ngang với thông điệp hoặc dòng chữ về sự kiện trên đó
Wrapping paper /ˈræpɪŋ ˈpeɪpə/: Giấy gói quà
Party hat /ˈpɑːti hæt/: Mũ dự tiệc
Cookie /’kuki/: Bánh quy
Thank you note /θæŋkjunəʊt/: Thư cảm ơn
Candy /’kændi/: Kẹo
Ribbon /’ribən/: Ruy băng
Gift /gift/: Quà
Costume /’kɔstju:m/: Trang phục hóa trang
Sparkler /’spɑ:klə/: Pháo sáng
Candle /’kændl/: Nến
TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỀ CÁC LOẠI BỮA TIỆC
Christmas party /ˈkrisməsˈpɑːti/: Tiệc Giáng sinh, bữa tiệc được tổ chức vào dịp Noel.
Baby shower /ˈbeibiˈʃaʊə/: Tiệc mừng em bé sắp chào đời, bữa tiệc được tổ chức cho người mẹ chuẩn bị sinh em bé.
Dinner party /ˈdinəˈpɑːti/: Liên hoan buổi tối do một nhóm người cùng tụ họp và ăn tối.
Booze-up /ˈbuːzʌp/: Tiệc rượu mạnh, bữa tiệc mà mọi người tham gia được uống rất nhiều rượu mạnh.
Graduation party /ˌɡrædʒʊˈeiʃənˈpɑːti/: Tiệc tốt nghiệp, là bữa tiệc được tổ chức mừng lễ tốt nghiệp.
After party /ˈɑːftəˈpɑːti/: Tiệc kết thúc sự kiện, một bữa tiệc được tổ chức sau khi kết thúc một sự kiện, như một buổi hòa nhạc hay một buổi trình diễn.
Housewarming /ˈhaʊsˈwɔːmiŋ/: Tiệc nhà mới, là bữa tiệc được tổ chức khi bạn dọn đến một ngôi nhà mới.
Cocktail party /ˈkɒkteilˈpɑːti/: Tiệc Cocktail, là loại tiệc đứng được tổ chức trước buổi tiệc chính hoặc là tiệc chính trong các buổi giao lưu.
Farewell party /ˌfeəˈwelˈpɑːti/: Tiệc chia tay, là bữa tiệc được tổ chức để chia tay một ai đó chuẩn bị chuyển khỏi một nơi nào đó sau khi đã ở một thời gian.
Clambake /ˈklæmbeik/: Tiệc bãi biển, một bữa tiệc được tổ chức ngoài bãi biển và ăn hải sản.
Barbecue party /ˈbɑːbikjuːˈpɑːti/: Tiệc nướng ngoài trời, bữa tiệc được tổ chức ngoài trời, mọi người sẽ tự nướng đồ và ăn đồ nướng.
Halloween party /ˌhæləˈwiːnˈpɑːti/: Tiệc Halloween, là bữa tiệc được tổ chức vào đêm Halloween 31 tháng 10.
Garden party /ˈɡɑːdənˈpɑːti/: Tiệc sân vườn, là một bữa tiệc trang trọng được tổ chức trong một khu vườn lớn, thường được tổ chức vào buổi chiều.
Fancy dress party /ˈfænsidresˈpɑːti/: Tiệc hóa trang, là bữa tiệc mà tất cả mọi người tham dự đều mặc trang phục để hóa trang thành những người hoặc nhân vật nổi tiếng.
Birthday party /ˈbɜːθdeiˈpɑːti/: Tiệc sinh nhật, bữa tiệc được tổ chức để kỷ niệm sinh nhật của một ai đó.
New Year party /njuːˈjiəˈpɑːti/: Tiệc năm mới, là bữa tiệc được tổ chức chào mừng năm mới, bắt đầu vào ngày 31/12 năm trước và kết thúc vào ngày 1/1 của năm sau.
Bridal shower /ˈbraidəlˈʃaʊə/: Tiệc chia tay độc thân của cô dâu, là bữa tiệc dành cho cô gái chuẩn bị cưới chồng tổ chức và cô gái sẽ nhận được quà từ khách mời.
Sip and see party /sipəndˈsiːˈpɑːti/: Tiệc mừng em bé chào đời, là bữa tiệc mà những người mới trở thành bố mẹ tổ chức để mời bạn bè và người thân đến thăm em bé mới chào đời.
Pool party /puːlˈpɑːti/: Tiệc bể bơi, một bữa tiệc được tổ chức ở bể bơi.
Bachelor party /ˈbætʃələˈpɑːti/: Tiệc chia tay độc thân của chú rể, là bữa tiệc mà người con trai tổ chức với những người bạn trai của mình vào đêm trước lễ cưới (sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, tiếng Anh Anh dùng stag night).
Wedding party /ˈwediŋˈpɑːti/: Tiệc đám cưới, là bữa tiệc được tổ chức sau lễ cưới.
Slumber party /ˈslʌmbəˈpɑːti/: Là một bữa tiệc vui chơi thường bắt đầu vào buổi tối và kéo dài đến sáng hôm sau, nhân dịp sinh nhật hoặc một dịp vui nào đó, và trẻ con được ngủ qua đêm ở nhà bạn tổ chức tiệc.
Welcome party /ˈwelkəmˈpɑːti/: Tiệc chào mừng, là bữa tiệc để chào mừng một người mới đến như một thành viên mới của công ty hay một câu lạc bộ.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÓ PHIÊN ÂM VỀ CÁC HOẠT ĐỘNG TRONG BỮA TIỆC
To cancel a party /təˈkænsələˈpɑːti/: Hủy bữa tiệc
To unwrap /tuʌnˈræp/: Bóc quà
To invite /tuinˈvait/: Mời tham dự
To hold a party /təhəʊldəˈpɑːti/: Tổ chức bữa tiệc
To wrap /təræp/: Gói quà
To throw a party /təˈθrəʊəˈpɑːti/: Tổ chức bữa tiệc
To join /tədʒɔin/: Tham dự
To attend a party /tuəˈtendəˈpɑːti/: Tham dự bữa tiệc
To toast /tətəʊst/: Nâng ly chúc mừng
To celebrate /təˈselibreit/: Mừng, kỷ niệm
NGƯỜI THAM DỰ
Entertainer /ˌentəˈteinə/: Người làm trò tiêu khiển tại bữa tiệc
Party host /ˈpɑːtihəʊst/: Người chủ tổ chức bữa tiệc
Guest /ɡest/: Khách mời
Caterer /ˈkeitərə/: Người, nhà cung cấp dịch vụ ăn uống tại bữa tiệc
Receptionist /riˈsepʃənist/: Lễ tân đón khách
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một cách học vô cùng hiệu quả, bạn đừng quên áp dụng nhé. Hy vọng với những từ vựng tiếng Anh giao tiếp có phiên âm về chủ đề bữa tiệc vừa rồi sẽ giúp ích cho bạn trong những bữa tất niên cuối năm. Chúc bạn một dịp lễ vui vẻ.