Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng nhất

Học từ vựng vẫn luôn là một phần rất quan trọng trong cả quá trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng nhất, hy vọng sẽ đem đến những thông tin bổ ích.

Các từ vựng tiếng Anh giao tiếp về chào hỏi thông dụng nhất

 

Tu vung tieng anh giao tiep thong dung
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng

Hello /həˈləʊ/ : Xin chào
Afternoon /ˌɑːftəˈnuːn/: Buổi chiều
For ages /fər ˈeɪdʒɪz/: Đã lâu rồi
Evening /ˈiːvənɪŋ/: Buổi tối
Now /naʊ/: Bây giờ
Very well /ˈveri wel/: Rất khỏe
Bye /baɪ/: Tạm biệt
Library /ˈlaɪbrəri/: Thư viện
Meet /miːt/: Gặp
Glad /ɡlæd/: Vui vẻ
Bad /bæd/: Xấu, tồi tệ
A long time /ə ˈlɒŋ ˈtaɪm/: Một thời gian dài
Your /jə/: Của bạn
Thanks /θæŋks/: Cảm ơn
And you /ən dju/: Còn bạn
Today /təˈdeɪ/: Hôm nay
Later /ˈleɪtə/: Sau

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về hỏi đường cơ bản

Excuse me /ɪkˈskjuːz miː/: Xin lỗi
The way to /ðə ˈweɪ tuː/: Đường đi tới
Walk along /wɔːk əˈlɒŋ/: Đi dọc theo
Park /pɑːk/: Công viên
Street /striːt/: Đường phố
Sea /siː/: Biển
Lake /leɪk/: Hồ
Center /ˈsentə/: Trung tâm
Short way /ʃɔːt ˈweɪ/: Đường tắt
Take a bus /teɪ kə bʌs/: Bắt xe buýt
On foot /ɒn fʊt/: Đi bộ
Get off /ˈɡet ɒf/: Xuống xe
Terminal /ˈtɜːmɪnəl/: Điểm cuối, bến cuối
Opposite /ˈɒpəzɪt/: Đối diện
The way /ðə ˈweɪ/: Đường
Go ahead /ɡəʊə ˈhed/: Đi về phía trước
Turn right /tɜːn raɪt/: Rẽ phải
Turn left /tɜːn left/: Rẽ trái
Crossroad /ˈkrɒsrəʊd/: Ngã ba, ngã tư

Từ vựng tiếng Anh về cách nói cảm ơn trong tiếng Anh

 

Cach noi cam on trong tieng anh
Cách nói cảm ơn trong tiếng Anh

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh: Các giai đoạn của tình yêu

Thanks for your … /θæŋks fə jə/: Cám ơn cậu đã…
Help /help/: Giúp đỡ
Hospitality /ˌhɒspɪˈtælɪti/: Đón tiếp nhiệt tình
I’m sorry /aɪm ˈsɒri/: Mình xin lỗi
I’m really sorry /aɪm ˈrɪəli ˈsɒri/: Mình thực sự xin lỗi
Sorry I’m late /ˈsɒri aɪm leɪt/: Xin lỗi mình đến muộn
Sorry to keep you waiting /ˈsɒri tə kiːp ju ˈweɪtɪŋ/ : Xin lỗi vì đã bắt cậu phải chờ đợi
Sorry for the delay /ˈsɒri fə ðə dɪˈleɪ/: Xin lỗi vì đã trì hoãn

Những từ vựng tiếng Anh về cảm thán

Look! /lʊk/: Nhìn kìa!
Great! /ˈɡreɪt/: Tuyệt quá!
Come on! /kʌmɒn/: Thôi nào!
Just kidding! /dʒəst ˈkɪdɪŋ/: Mình chỉ đùa thôi!
Bless you! (after a sneeze) /bles ju/: Chúa phù hộ cho cậu! (sau khi ai đó hắt xì hơi)
That’s funny! /ðæts ˈfʌni/: Hay quá!
That’s funny … /ðæts ˈfʌni/: Lạ thật,…
That’s life! /ðæts laɪf/: Đời là thế đấy!
Damn it! /dæm ɪt/: Mẹ kiếp!

Cách thể hiện quan điểm cá nhân bằng tiếng Anh

I think so /ˈaɪ ˈθɪŋk ˈsəʊ/: Mình nghĩ vậy
I hope so /ˈaɪ həʊp ˈsəʊ/: Mình hi vọng vậy
You’re right /jə raɪt/: Cậu nói đúng
You’re wrong /jə rɒŋ/: Cậu sai rồi
I don’t mind /ˈaɪ dəʊnt maɪnd/: Mình không phản đối đâu
It’s up to you /ɪts ʌp tə ju/: Tùy cậu thôi
That depends /ðət dɪˈpendz/: Cũng còn tùy
That’s interesting /ðæts ˈɪntrəstɪŋ/: Hay đấy
What do you think? /ˈwɒt də ju ˈθɪŋk/: Cậu nghĩ thế nào?
I think that … /ˈaɪ ˈθɪŋk ðæt/: Mình nghĩ là …
I hope that … /ˈaɪ həʊp ðət/: Mình hi vọng là …
I’m afraid that … /aɪm əˈfreɪd ðæt/: Mình sợ là …
In my opinion… /ɪn maɪ əˈpɪnɪən/: Theo quan điểm của mình, …
I agree /ˈaɪ əˈɡriː/: Mình đồng ý
I disagree /ˈaɪ ˌdɪsəˈɡriː/: Mình không đồng ý
That’s true /ðæts truː/: Đúng rồi
That’s not true /ðæts nɒt truː/: Không đúng

Những câu nói chỉ dẫn bằng tiếng Anh

 

Cach noi chi dan bang tieng anh
Cách nói chỉ dẫn bằng tiếng Anh

Take your time /teɪk jə ˈtaɪm/: Cứ từ từ thôi
Please be quiet /pliːz bi ˈkwaɪət/: Xin hãy trật tự
Shut up! /ʃʌt ʌp/: Im đi! (Câu nói không lịch sự)
Stop it! /stɒp ɪt/: Dừng lại đi!
Don’t worry /dəʊnt ˈwʌri/: Đừng lo
Don’t forget /dəʊnt fəˈɡet/: Đừng quên nhé
Help yourself /help jɔːˈself/: Cứ tự nhiên
Let me know! /let miː nəʊ/: Hãy cho mình biết!
Come in! /kʌm ɪn/: Mời vào!
Please sit down /pliːz sɪt daʊn/: Xin mời ngồi!
Could I have your attention, please? /kəd ˈaɪ həv jər əˈtenʃən pliːz/: Xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe!
Let’s go! /lets ɡəʊ/: Đi nào!
Hurry up! /ˈhʌri ʌp/: Nhanh lên nào!
Get a move on! /ˈɡet ə muːv ɒn/: Nhanh lên nào!
Calm down /kɑːm daʊn/: Bình tĩnh nào
Steady on! /ˈstedi ɒn/: Chậm lại nào!
Hang on a second /hæŋ ɒn ə ˈsekənd/: Chờ một lát
Hang on a minute /hæŋ ɒn ə mɪˈnjuːt/: Chờ một lát
One moment, please /wʌn ˈməʊmənt pliːz/: Xin chờ một lát
Just a minute /dʒəst ə mɪˈnjuːt/: Chỉ một lát thôi

Cách chào gặp mặt và khi tạm biệt bằng tiếng Anh

Welcome! /ˈwelkəm/: Nhiệt liệt chào mừng!
Welcome to … /ˈwelkəm tuː/: Chào mừng cậu đến với …
Long time no see! /ˈlɒŋ ˈtaɪm nəʊ ˈsiː/: Lâu lắm rồi không gặp!
All the best! /ɔːl ðə best/: Chúc mọi điều tốt đẹp!
See you tomorrow! /ˈsiː ju təˈmɒrəʊ/: Hẹn gặp lại ngày mai!

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp hằng ngày thông dụng nhất dành cho bạn. Hãy chăm chỉ ôn luyện để cải thiện trình độ ngôn ngữ của mình nhé. Trung tâm tiếng Anh Benative chúc các bạn thành công.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan