Giao thông là một trong những chủ đề rất thiết thực. Trong bài viết ngày hôm nay chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu một list những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề có phiên âm về giao thông nhé để bổ sung thêm vốn từ vựng cho bản thân. Nhanh tay ghi ngay list từ vựng này vào sổ tay thôi nào!
>> Xem thêm: 67 mẫu câu tiếng Anh dùng để hỏi và chỉ đường
Những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giao thông có phiên âm thông dụng nhất
1. Road | rəʊd |: Đường
2. Traffic | ˈtræ.fɪk |: Giao thông
3. Vehicle | ˈviːɪk.l̩ |: Phương tiện
4. Roadside | ˈrəʊd.saɪd |: Lề đường
5. Car hire | kɑː ˈhaɪə |: Thuê xe
6. Ring road | rɪŋ rəʊd |: Đường vành đai
7. Petrol station | ˈpe.trəl ˈsteɪʃ.n̩ |: Trạm bơm xăng
8. Kerb | kɜːb |: Mép vỉa hè
9. Road sign | rəʊd saɪn |: Biển chỉ đường
10. Pedestrian Crossing | pɪ.ˈde.strɪən ˈkrɒs.ɪŋ |: vạch sang đường
11. Turning | ˈtɜːn.ɪŋ |: Chỗ rẽ, ngã rẽ
12. Fork | fɔːk |: Ngã ba
13. Toll | təʊl |: Lệ phí qua đường hay qua cầu
14. Toll road | təʊl rəʊd |: Đường có thu lệ phí
15. Motorway | ˈməʊ.tə.weɪ |: Xa lộ
16. Hard shoulder | hɑːd ˈʃəʊl.də |: Vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
17. Dual carriageway | ˈdjuːəl ˈkær.ɪdʒ.weɪ |: Xa lộ hai chiều
18. One-way street | ˌwʌn.ˈweɪ striːt |: Đường một chiều
19. T-junction | ˈtiː dʒʌŋk.ʃn̩ |: Ngã ba
20. Roundabout | ˈraʊnd.ə.ˌbaʊt |: Bùng binh
21. Accident | ˈæk.sɪ.dənt |: Tai nạn
22. Breathalyser | ˈbre.θə.laɪ.zə |: Dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
23. Traffic warden | ˈtræ.fɪk ˈwɔːd.n̩ |: Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
24. Parking meter | ˈpɑːkɪŋ ˈmiː.tə |: Máy tính tiền đỗ xe
25. Car park | kɑː pɑːk |: Bãi đỗ xe
26. Parking space | ˈpɑːkɪŋ speɪs |: Chỗ đỗ xe
27. Multi-storey car park | <multi-storey> kɑː pɑːk |: Bãi đỗ xe nhiều tầng
28. Parking ticket | ˈpɑːkɪŋ ˈtɪkɪt |: Vé đỗ xe
29. Driving licence | ˈdraɪv.ɪŋ ˈlaɪsns |: Bằng lái xe
30. Reverse gear | rɪ.ˈvɜːs ɡɪə |: Số lùi
31. Learner driver | ˈlɜː.nə ˈdraɪ.və |: Người tập lái
32. Passenger | ˈpæ.sɪn.dʒə |: Hành khách
33. To stall | tə stɔːl |: Làm chết máy
34. Tyre pressure | ˈtaɪə ˈpre.ʃə |: Áp suất lốp
35. Traffic light | ˈtræ.fɪk laɪt |: Đèn giao thông
36. Speed limit | spiːd ˈlɪ.mɪt |: Giới hạn tốc độ
37. Speeding fine | ˈspiːd.ɪŋ faɪn |: Phạt tốc độ
38. Level crossing | ˈlev.l̩ ˈkrɒs.ɪŋ |: Đoạn đường ray giao đường cái
39. Jump leads | dʒʌmp liːdz |: Có nghĩa là dây sạc điện
40. Oil | ɔɪl |: Dầu
41. Diesel | ˈdiːz.l̩ |: Dầu diesel
42. Petrol | ˈpe.trəl |: Xăng
43. Unleaded | ˌʌn.ˈle.dɪd |: Không chì
44. Petrol pump | ˈpe.trəl pʌmp |: Bơm xăng
45. Driver | ˈdraɪ.və |: Tài xế
46. To drive | tə draɪv |: Lái xe
47. To change gear | tə tʃeɪndʒ ɡɪə |: Chuyển số
48. Jack | dʒæk |: Đòn bẩy
50. Flat tyre | flæt ˈtaɪə |: Lốp xịt
51. Puncture | ˈpʌŋk.tʃə |: Thủng xăm
52. Car wash | kɑː wɒʃ |: Rửa xe ô tô
53. Driving test | ˈdraɪv.ɪŋ ˈtest |: Thi bằng lái xe
54. Driving instructor | ˈdraɪv.ɪŋ ɪn.ˈstrʌk.tə |: Giáo viên dạy lái xe
55. Driving lesson | ˈdraɪv.ɪŋ ˈles.n̩ |: Buổi học lái xe
56. Traffic jam | ˈtræ.fɪk dʒæm |: Tắc đường
57. Road map | rəʊd mæp |: Bản đồ đường đi
58. Mechanic | mɪˈk.æ.nɪk |: Thợ sửa máy
59. Garage | ˈɡæ.rɑːʒ |: Ga ra
60. Second-hand | ˈsekənd hænd |: Đồ cũ
61. Bypass | ˈbaɪ.pɑːs |: Đường vòng
62. Services | ˈsɜː.vɪ.sɪz |: Dịch vụ
63. To swerve | tə swɜːv |: Ngoặt
64. Signpost | ˈsaɪn.pəʊst |: Biển báo
65. To skid | tə skɪd |: Trượt bánh xe
66. Speed | spiːd |: Tốc độ
67. To brake | tə breɪk |: Phanh (động từ)
68. To accelerate | tu ək.ˈse.lə.reɪt |: Tăng tốc
69. To slow down | tə sləʊ daʊn |: Chậm lại
70. Spray | spreɪ |: Bụi nước
71. Icy road | ˈaɪ.si rəʊd |: Đường trơn vì băng
72. Toll | təʊl |: Lệ phí qua đường hay qua cầu
73. Toll road | təʊl rəʊd |: Đường có thu lệ phí
74. Motorway | ˈməʊ.tə.weɪ |: Xa lộ
75. Hard shoulder | hɑːd ˈʃəʊl.də |: Vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
76. Dual carriageway | ˈdjuːəl ˈkær.ɪdʒ.weɪ |: Xa lộ hai chiều
77. One-way street | ˌwʌn.ˈweɪ striːt |: Đường một chiều
78. T-junction | ˈtiː dʒʌŋk.ʃn̩ |: Ngã ba
79. Roundabout | ˈraʊnd.ə.ˌbaʊt |: Bùng binh
80. Accident | ˈæk.sɪ.dənt |: Tai nạn
81. Breathalyser | ˈbre.θə.laɪ.zə |: Dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
82. Traffic warden | ˈtræ.fɪk ˈwɔːd.n̩ |: Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
83. Parking meter | ˈpɑːkɪŋ ˈmiː.tə |: Máy tính tiền đỗ xe
84. Car park | kɑː pɑːk |: Bãi đỗ xe
85. Parking space | ˈpɑːkɪŋ speɪs |: Chỗ đỗ xe
86. Multi-storey car park | <multi-storey> kɑː pɑːk |: Bãi đỗ xe nhiều tầng
87. Parking ticket | ˈpɑːkɪŋ ˈtɪkɪt |: Vé đỗ xe
88. Driving licence | ˈdraɪv.ɪŋ ˈlaɪsns |: Bằng lái xe
89. Reverse gear | rɪ.ˈvɜːs ɡɪə |: Số lùi
90. Learner driver | ˈlɜː.nə ˈdraɪ.və |: Người tập lái
91. Passenger | ˈpæ.sɪn.dʒə |: Hành khách
92. To stall | tə stɔːl |: Làm chết máy
93. Tyre pressure | ˈtaɪə ˈpre.ʃə |: Áp suất lốp
94. Traffic light | ˈtræ.fɪk laɪt |: Đèn giao thông
95. Speed limit | spiːd ˈlɪ.mɪt |: Giới hạn tốc độ
96. Speeding fine | ˈspiːd.ɪŋ faɪn |: Phạt tốc độ
97. Level crossing | ˈlev.l̩ ˈkrɒs.ɪŋ |: Đoạn đường ray giao đường cái
98. Jump leads | dʒʌmp liːdz |: Dây sạc điện
99. Diesel | ˈdiːz.l̩ |: Dầu diesel
100. Petrol | ˈpe.trəl |: Xăng
101. Unleaded | ˌʌn.ˈle.dɪd |: Không chì
102. Petrol pump | ˈpe.trəl pʌmp |: Bơm xăng
103. Driver | ˈdraɪ.və |: Tài xế
104. To drive | tə draɪv |: Lái xe
105. To change gear | tə tʃeɪndʒ ɡɪə |: Chuyển số
106. Jack | dʒæk |: Đòn bẩy
107. Flat tyre | flæt ˈtaɪə |: Lốp xịt
108. Puncture | ˈpʌŋk.tʃə |: Thủng xăm
109. Car wash | kɑː wɒʃ |: Rửa xe ô tô
110. Driving test | ˈdraɪv.ɪŋ ˈtest |: Thi bằng lái xe
Sau bài viết ngày hôm nay các bạn đã có thêm một loạt những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giao thông có phiên âm rồi. Benative Việt Nam sẽ luôn là người bạn đồng hành cùng bạn trong hành trình học tiếng Anh, chúc bạn thành công nhé!