Âm nhạc là một chủ đề vô cùng thú vị. Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề âm nhạc khiến những con người yêu âm nhạc vô cùng hứng thú. Chính vì vậy trong bài viết ngày hôm nay Benative Việt Nam sẽ giới thiệu cho các bạn những từ vựng quen thuộc nhất về chủ đề này để chúng ta cùng nhau học tiếng Anh hiệu quả nhất nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về thuật ngữ âm nhạc
Beat /biːt/: nhịp trống
Harmony /ˈhɑːməni/: hòa âm
Lyrics /ˈlɪrɪks/: lời bài hát
Melody /ˈmelədi/ hoặc tune /tjuːn/: giai điệu
Note /nəʊt/: nốt nhạc
Rhythm /ˈrɪðəm/: nhịp điệu
Scale /skeɪl/: gam
Solo /ˈsəʊləʊ/: solo/đơn ca
Duet /djuːˈet/: biểu diễn đôi/song ca
In tune /ɪntjuːn/: đúng tông
Out of tune /ˈaʊtəvtjuːn/: lệch tông
2. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị âm nhạc
Amp (viết tắt của amplifier) /ˈæmplɪfaɪə/: bộ khuếch đại âm thanh
CD /siːˈdiː/: đĩa CD
CD player /siːˈdiːˈpleɪə/: máy chạy CD
Headphones /ˈhedfəʊnz/: tai nghe
Hi-fi /haɪˈfaɪ/ hoặc hi-fi system /haɪˈfaɪˈsɪstəm/: hi-fi
Instrument /ˈɪnstrʊmənt/: nhạc cụ
Mic /ˈmɪk/ (viết tắt của microphone): micrô
MP3 player /<mp3>ˈpleɪə/: máy phát nhạc MP3
Music stand /ˈmjuːzɪkstænd/: giá để bản nhạc
Record player /rɪˈkɔːdˈpleɪə/: máy thu âm
Speakers /ˈspiːkəz/: loa
Stereo /ˈsterɪəʊ/ hoặc stereo system /ˈsterɪəʊˈsɪstəm/: dàn âm thanh nổi
3. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến dòng nhạc
Từ vựng tiếng Anh về dòng nhạc
Blues /bluːz/: nhạc blue
Classical /ˈkəlæsɪkl/: nhạc cổ điển
Country /ˈkʌntri/: nhạc đồng quê
Dance /dɑːns/: nhạc nhảy
Easy listening /ˈiːziˈlɪsənɪŋ/: nhạc dễ nghe
Electronic /ɪlekˈtrɒnɪk/: nhạc điện tử
Folk /fəʊk/ : nhạc dân ca
Heavy metal /ˈheviˈmetəl/: nhạc rock mạnh
Hip hop /hɪphɒp/: nhạc hip hop
Jazz /dʒæz/: nhạc jazz
Latin /ˈlætɪn/: nhạc Latin
Opera /ˈɒprə/: nhạc opera
Pop /pɒp/: nhạc pop
Rap /ræp/: nhạc rap
Reggae /ˈreɡeɪ/: nhạc reggae
Rock /rɒk/: nhạc rock
Symphony /ˈsɪmfəni/: nhạc giao hưởng
Techno /ˈteknəʊ/: nhạc khiêu vũ
4. Từ vựng tiếng Anh về nhóm nhạc và nhạc công
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề có phiên âm: Chủ đề thời tiết
Band /bænd/: ban nhạc
Brass band /brɑːsbænd/: ban nhạc kèn đồng
Choir /ˈkwaɪə/: đội hợp xướng
Concert band /kənˈsɜːtbænd/: ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc
Jazz band /dʒæzbænd/: ban nhạc jazz
Orchestra /ˈɔːkɪstrə/: dàn nhạc giao hưởng
Pop group /pɒpɡruːp/: nhóm nhạc pop
Rock band /rɒkbænd/: ban nhạc rock
String quartet /strɪŋkwɔːˈtet/: nhóm nhạc tứ tấu đàn dây
Composer /kəmˈpəʊzə/: nhà soạn nhạc
Musician /mjuːˈzɪʃən/: nhạc công
Performer /pəˈfɔːmə/: nghệ sĩ biểu diễn
Bassist /ˈbeɪsɪst/ hoặc bass player /ˈbeɪsˈpleɪə/: người chơi guitar bass
Cellist /ˈtʃelɪst/: người chơi vi-ô-lông xen
Conductor /kənˈdʌktə/: người chỉ huy dàn nhạc
Drummer /ˈdrʌmə/: người chơi trống
Flautist /ˈflɔːtɪst/: người thổi sáo
Guitarist /ɡɪˈtɑːrɪst/: người chơi guitar
Keyboard player /ˈkiːbɔːdˈpleɪə/: người chơi keyboard
Organist /ˈɔːɡənɪst/: người chơi đàn organ
Pianist /ˈpɪənɪst/: người chơi piano/nghệ sĩ dương cầm
Pop star /pɒpstɑː/: ngôi sao nhạc pop
Rapper /ˈræpə/: người hát rap
Saxophonist /sækˈsɒfənɪst/: người thổi kèn saxophone
Trumpeter /ˈtrʌmpɪtə/: người thổi kèn trumpet
Trombonist /trɒmˈbəʊnɪst/: người thổi kèn hai ống
Violinist /ˌvaɪəˈlɪnɪst/: người chơi vi-ô-lông
Singer /ˈsɪŋə/: ca sĩ
Alto /ˈæltəʊ/: giọng nữ cao
Soprano /səˈprɑːnəʊ/: giọng nữ trầm
Bass /ˈbeɪs/: giọng nam trầm
Tenor /ˈtenə/: giọng nam cao
Baritone /ˈbærɪtəʊn/: giọng nam trung
Concert /kənˈsɜːt/: buổi hòa nhạc
Hymn /hɪm/: thánh ca
Love song /ˈlʌvsɒŋ/: ca khúc trữ tình/tình ca
National anthem /ˈnæʃnəlˈænθəm/: quốc ca
Symphony /ˈsɪmfəni/: nhạc giao hưởng
5. Một từ vựng khác liên quan đến âm nhạc
To listen to music /təˈlɪsəntəˈmjuːzɪk/: nghe nhạc
To play an instrument /təˈpleɪənˈɪnstrʊmənt/: chơi nhạc cụ
To record /tərɪˈkɔːd/: thu âm
To sing /təsɪŋ/: hát
Audience /ˈɔːdiəns/: khán giả
National anthem /ˈnæʃnəlˈænθəm/: quốc ca
Record /rɪˈkɔːd/: đĩa nhạc
Record label /rɪˈkɔːdˈleɪbəl/: nhãn đĩa
Recording /rɪˈkɔːdɪŋ/: bản thu âm
Recording studio /rɪˈkɔːdɪŋˈstjuːdɪəʊ/: phòng thu
Song /sɒŋ/: bài hát
Stage /steɪdʒ/: sân khấu
Track /træk/: bài, phần trong đĩa
Voice /vɔɪs/: giọng hát
Từ những từ vựng tiếng Anh về chủ đề âm nhạc này chắc chắn bạn sẽ dễ dàng hơn khi học một bài hát tiếng Anh hay về chủ đề âm nhạc. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả và ngày càng tiến bộ hơn nhé!