Việc học tiếng Anh giao tiếp văn phòng chính là chìa khóa thành công cho công việc và sự nghiệp của bạn, và để có thể thích nghi, hòa nhập tốt trong môi trường công sở năng động, bạn cần có vốn kiến thức tiếng Anh thật tốt và phong phú. Benative Việt Nam xin gửi đến bạn những mẫu câu giao tiếp văn phòng thông dụng nhất dưới đây.
Giving Opinions (Bày tỏ quan điểm)
As far as I am concerned…: Theo như tôi được biết
In my opinion/ In my view: Theo ý tôi
From my point of view…: Theo quan điểm của tôi
The way I see it is (that)…: Tôi thấy rằng
To my mind…: Theo tôi nghĩ
Well, I reckon (that)…: Tôi nghĩ là
I (strongly) believe (that)…: Tôi (hoàn toàn) tin rằng
I (honestly) think (that)…: Tôi (thật sự) nghĩ rằng
I (really) feel (that)…: Tôi cảm thấy rằng
Personally speaking, I believe…: Thành thật mà nói, tôi tin rằng
As for me, I reckon…: Theo tôi nghĩ
Asking Opinions (Hỏi ý kiến đồng nghiệp)
What do you think/ reckon?: Bạn nghĩ sao?
Do you see what I’m getting at?: Bạn có hiểu tôi đang nói gì không?
Do you know/see what I mean?: Bạn có hiểu điều tôi đang nói không?
Do you agree with me?: Bạn có đồng ý với tôi không?
Would you go along with that?: Bạn có đồng ý với ý kiến đó không?
Would you agree with me that…?: Bạn có đồng ý với tôi rằng… không?
What are your thoughts on that?: Bạn nghĩ sao về vấn đề đó?
Don’t you think (that)…?: Bạn không nghĩ rằng… sao?
Agreeing (Đồng tình với đồng nghiệp)
I (totally) agree with you/ that: Tôi hoàn toàn đồng ý với anh
I’d go along with that: Tôi cũng đồng ý với ý kiến đó
I feel the same: Tôi cũng nghĩ vậy
You’re absolutely right: Bạn nói đúng đấy
Absolutely / Definitely / Exactly: Chắc chắn rồi/ Đương nhiên
No doubt about it: Không cần phải hỏi thêm nữa
That’s a good point / I see your point: Cũng có lý đấy/ Tôi hiểu ý bạn rồi
I see where you’re coming from: Tôi biết vì sao bạn nghĩ vậy
That’s so true: Ý kiến đó hoàn toàn đúng
That’s just what I was thinking: Bạn nói đúng những gì tôi đang nghĩ
Absolutely: Tất nhiên rồi
That’s a good idea!: Đó là một ý kiến hay
Suggestions (Gợi ý/Đề nghị)
Why not…?: Tại sao không…?
Cấu trúc câu này được sử dụng trong tiếng anh giao tiếp văn phòng để đưa ra những đề xuất, mang tính chất trang trọng:
Why not choose plan B?: Tại sao không chọn phương án B?
Why don’t you make an appointment with customer at office?: Tại sao bạn không hẹn khách hàng tại văn phòng?
What about …?/ How about …?: Thế còn… thì sao?
How about going out for lunch?: Thế ra ngoài ăn trưa thì sao?
What about a glass of beer after work?: Thế đi uống bia sau khi tan làm thì sao?
How about taking a taxi to the seminar?: Thế bắt taxi đến hội thảo thì sao?
How about having a small talk about the project?: Thế bàn bạc về dự án thì sao?
Giving facts (Trình bày sự thật)
In all fairness…: Công bằng mà nói
In all honesty…: Thành thật mà nói
If truth be told…: Nói đúng ra thì, …
Actually…: Thật ra thì, …
In fact…: Thực tế thì, …
If I can speak my mind…: Nếu được nói lên ý kiến của mình, …
Let’s be fair…: Công bằng mà nói…
If I shoot from the hip…: Nếu tôi nói thẳng ra thì…
To tell the truth…: Thành thật mà nói, …
With all due respect: Nói thật ra thì, …
To be honest, …: Thành thật mà nói, …
Disagreeing (Không đồng tình)
I’m afraid I disagree: Tôi e rằng tôi không thê đồng ý với bạn
I don’t agree with you/ that: Tôi không đồng ý kiến với bạn
I’d be inclined to disagree: Tôi buộc phải nói rằng tôi không đồng ý
That’s not the way I see it: Tôi không nhìn nhận vấn đề theo cách như vậy
I don’t think so./ I don’t feel the same: Tôi không nghĩ vậy
No way: Không đời nào
On the contrary, …: Mặt khác, …
It’s out of the question: Không thể nào
I doubt whether…: Tôi cho rằng…/ Tôi e rằng
I’m not sure about that: Tôi cũng không chắc về ý kiến đó
Asking for clarification (Yêu cầu làm sáng tỏ, rõ ý)
I don’t quite follow you. What exactly do you mean?: Tôi không hiểu những gì anh nói cho lắm. Ý anh là gì?
I don’t see what you mean. Could you elaborate please?: Tôi chưa hiểu rõ những gì anh nói. Anh nói rõ ra được không?
I’m afraid I don’t quite understand what you’re getting at: Tôi e rằng tôi không hiểu ý anh
Could you please explain to me how that is going to work?: Anh có thể giải thích rõ hơn vì sao cách đó lại hiệu quả được không?
Do you mean that …?: Ý anh là ….?
So what you’re saying is that…: Ý anh là… (nhắc lại điều vừa nghe được để khẳng định lại)
You did say… didn’t you?: Anh vừa nói rằng…, phải không?
Could you spell that please?: Anh có thể đánh vần từ đó được không?
Would you mind spelling that for me please?: Anh có thể đánh vần lại từ đó cho tôi được không?
Is it true that…?: Có đúng là… không?
Correct me if I’m wrong please, you’re saying…: Hãy cho tôi biết nếu tôi có nói sai điều gì đó, ý anh là…
Trên đây là 7 tình huống tiếng Anh giao tiếp trong văn phòng thường gặp nhất. Để nâng cao kỹ năng giao tiếp được tốt hơn, các bạn hãy đăng ký cho mình một khóa học tiếng Anh giao tiếp tại một trung tâm uy tín nhé.