Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Halloween
>>> Tìm hiểu Lễ hội Halloween – Lễ hội của sự hội ngộ Âm Dương
Trước khi đi vào khám phá nét văn hóa lễ hội này chúng ta cần phải biết những từ vựng tiếng Anh liên quan, giúp cho việc tìm hiểu một cách trọn vẹn nhất ý nghĩa và nguồn gốc của lễ hội hóa trang Halloween này.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Jack o’lantern | Đèn bí ngô |
Haunted Trees | Cây ma |
Coffin Cooler | Quan tài ma |
Giant Spider | Nhện khổng lồ |
Ghost-Lit Walkway | Lối đi ma quái |
Floating Hands | Những ngón tay bay |
Halloween Garland | Vòng hoa Halloween |
Specimen Jars | Chiếc hộp đặc biệt |
Bat | Con dơi |
Pumpkin | Bí đỏ |
Haystack | Đống cỏ khô |
Owl | Con cú |
Skull | Đầu lâu |
Trick or Treat | Hóa trang và đi xin kẹo |
Costume | Trang phục hóa trang |
Goblin | Yêu tinh |
Spirits | Những linh hồn |
Scarecrow | Bù nhìn rơm |
Mask | Mặt nạ |
Black cat | Con mèo đen |
Skeleton | Bộ xương người |
Witch | Mụ phù thủy |
Wizard | Thầy phù thủy |
Wand | Đũa phép |
Zombie | Thây ma |
Demon | Con quỷ |
Clown | Chú hề |
Werewolf | Ma sói |
Vampire | Ma cà rồng |
Monster |
Quái vật |
Mummy | Xác ướp |
Ghost | Con ma |
Devil | Ác quỷ |
Fairy | Bà tiên |
Terrible | Khủng khiếp |
Weird | Kỳ lạ |
Scary | Sợ hãi |
Haunted House | Ngôi nhà ma ám |
Candy bag | Túi đựng kẹo |
Broom | Chổi cán dài |
Thrilling | Hồi hộp, ly kỳ |
Tombstone | Bia mộ |
Dark | U ám |
Creepy | Rùng rợn |
Repulsive | Ghê tởm, kinh tởm |
Cold blood | Máu lạnh |
Macabre |
Rùng rợn |
Thành ngữ tiếng Anh về ngày lễ Halloween
1. Not a cat in hell’s chance
→ Ý nghĩa: No chance at all (chẳng có cơ hội nào)
2. Stick the knife in
→ Ý nghĩa: To do or say something very unpleasant or unkind to someone (nói hay làm điều gì gây khó chịu hoặc thất lễ với người khác.
3. Stab in the back
→ Ý nghĩa: Betray them (đâm nhát dao vào lưng ai đó có nghĩa bóng là phản bội, tương tự như cách nói của người Việt).
4. Skeleton in the Cupboard
→ Ý nghĩa: Nghĩa đen của cụm trên là bộ xương trong tủ chén, nghĩa bóng là một vụ xì căng đan vẫn đang được che giấu.
5. Skeleton staff
→ Ý nghĩa: The fewest number of people needed in an office. (Số lượng rất ít người cần thiết trong một văn phòng).
6. Scared stiff
→ Ý nghĩa: Danh từ “Stiff”có nghĩa là xác chết, tử thi. “Một xác chết sợ hãi” là cụm từ lóng ám chỉ nỗi sợ hãi đến mức cứng hết người.
7. Scare the pants off someone
→ Ý nghĩa: Dịch nguyên văn là “Dọa ai đó sợ đến tụt cả quần”, có nghĩa là làm ai đó quá sợ hãi.
8. Make the blood run cold
→ Ý nghĩa: Nghĩa đen của cụm là làm ai lạnh toát cả máu. Cũng tương tự như hai cụm thành ngữ trên, cụm này mang nghĩa dọa dẫm làm ai đó sợ cực kỳ sợ hãi.
9. In cold blood
→ Ý nghĩa: Cũng tương tự như tiếng Việt, “máu lạnh” dùng để nói về hành động hoặc ai đó không cảm xúc, nhất là khi mô tả những hành động ác độc.
10. A witch – hunt
→ Ý nghĩa: Một cuộc điều tra với danh nghĩa là phanh phui các hoạt động phi pháp, nhưng thực chất trong quan điểm của mọi người thì có mục đích làm phiền, quấy nhiễu họ.
Câu đố vui về ngày Halloween 31-10
Question 1. What is the origin of Halloween?
A. The day of Chinese ancestor worship.
B. New Year’s Day of the Celtic people.
C. Days of gratitude for the dead in South America.
Question 2. How did the American “trick-or-treat” tradition for Halloween begin?
A. During Halloween, every family member will knock on the door of each house to ask for food.
B. The bell that chases away the souls.
C. Children will knock on the door of each neighbor’s house to announce the Halloween has begun and they will treat them with candies.
Question 3. Why are people disguised as ghosts or monstrous figures to the street?
A. They don’t want their neighbors to know who is asking for things.
B. Conception: When disguised as a devil, the real devil will not tease and let people live in peace.
C. Everyone wants to scare ghosts for fun.
Sentence 4. During Halloween, only orange pumpkins are used. Right or wrong?
A. Yes.
B. Wrong.
Question 5. What is the “poison” costume on Halloween for adults?
A. “Vampires”.
B. Clown.
C. The Witch.
Question 6. What are “poisonous” costumes for kids on Halloween?
A. Spiderman.
B. Superman.
C. Princess.
Question 7. Which of the following is not used to make lanterns?
A. Potatoes.
B. Orange.
C. Beetroot.
Question 8. If you stared into a mirror at midnight on Halloween, what would you see?
A. Your death.
B. Future spouse.
C. Ma.
Question 9. What symbols do skeletons carry?
A. The Witch.
B. Ma.
C. Death, ghostly.
Question 10. Is the black cat supposed to be?
S. A relative who has lost your past.
B. The Witch.
C. Devil.
Chúc các bạn học tiếng Anh theo chủ đề Halloween thật vui vẻ và có một mùa lễ hội hóa trang đặc sắc và ấn tượng!
Để góp phần vào việc học tiếng Anh giao tiếp căn bản hiệu quả, bạn nên cập nhập những phương pháp hay, áp dụng đan xen vào nét văn hóa với các ngày lễ gần gũi. Không những giúp mình cải thiện trong quá trình học tập mà còn tự tạo không khí, tinh thần thoải mái cho bản thân. Benative sẽ giúp bạn am hiểu một cách sâu sắc và đầy đủ những tinh hoa thuộc về cổ truyền của xứ sở sương mù.