Thiết kế đồ họa là ngành học kết hợp giữa ý tưởng sáng tạo và khả năng cảm nhận thẩm mỹ, thông qua các công cụ đồ họa để truyền tải thông điệp bằng những hình ảnh đẹp, ấn tượng, đi vào lòng người. Hôm nay Trung tâm tiếng Anh Benative sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa – một ngành học vô cùng hấp dẫn thuộc lĩnh vực Nghệ thuật ứng dụng.
- Access: Truy cập, sự truy cập
- Accommodate: Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng
- Acoustic coupler: Bộ ghép âm
- Activity: Hoạt động
- Alignment: Việc điều chỉnh vị trí của các dòng chữ hay hình ảnh
- Analyst: Nhà phân tích
- Animation: Hoạt hình
- Aspect: Lĩnh vực, khía cạnh
- Associate: Có liên quan, quan hệ
- Attach: Gắn vào, đính vào
- Body Copy: Phần văn bản chính trong mỗi thiết kế
- Brand identity: Bộ nhận diện thương hiệu
- Causal: Có tính nhân quả
- Centerpiece: Mảnh trung tâm
- Century: Thế kỷ
- Channel: Kênh
- Characteristic: Thuộc tính, nét tính cách
- Chronological: Thứ tự thời gian
- Cluster controller: Bộ điều khiển trùm
- Communication: Sự liên lạc
- Condition: Điều kiện
- Configuration: Cấu hình
- Conflict: Xung đột
- Consist: Bao gồm
- Contemporary: Cùng lúc, đồng thời
- Contrast: Độ tương phản
- Convert: Chuyển đổi
- Coordinate: Phối hợp
- Crystal: Tinh thể
- Database: Cơ sở dữ liệu
- Decade: Thập kỷ
- Decrease: Giảm
- Definition: Định nghĩa
- Design: Thiết kế; bản thiết kế
- Diagram: Biểu đồ
- Discourage: Không khuyến khích, không động viên
- Disparate: Khác nhau, khác loại
- Display: Hiển thị; màn hình
- Distinction: Sự phân biệt, sự khác biệt
- Distribute: Phân phối
- Distributed system: Hệ phân tán
- Divide: Chia
- Document: Văn bản
- Electromechanical: Có tính chất cơ điện tử
- Encode: Mã hóa
- Encourage: Động viên, khuyến khích
- Environment: Môi trường
- Equipment: Trang thiết bị
- Essential: Thiết yếu, căn bản
- Estimate: Ước lượng
- Execute: Thi hành
- Expertise: Sự thành thạo
- Fibre-optic cable: Cáp quang
- Filtration: Lọc
- Flexible: Mềm dẻo
- Gateway: Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
- Global: Toàn cầu, tổng thể
- Gradient: Việc tô chuyển màu cho một thiết kế
- Graphics: Đồ họa
- Hardware: Phần cứng
- Hook: Ghép vào với nhau
- Hybrid: Lai
- Imitate: Mô phỏng
- Immense: Bao la, rộng lớn
- Impact: Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động
- Increase: Tăng
- Indicate: Chỉ ra, cho biết
- Install: Cài đặt, thiết lập
- Interact: Tương tác
- Interchange: Trao đổi lẫn nhau
- Interface: Giao diện
- Limit: Hạn chế
- Liquid: Chất lỏng
- Magazine: Tạp chí
- Majority: Phần lớn, phần chủ yếu
- Merge: Trộn
- Multimedia: Đa phương tiện
- Multiplexores: Bộ dồn kênh
- Network: Mạng
- Online: Trực tuyến
- Package: Gói
- Pantone: Hệ thống màu sắc quy chuẩn được sử dụng trong in ấn
- Peripheral: Ngoại vi
- Physical: Thuộc về vật chất
- Recognize: Nhận ra, nhận diện
- Reliability: Sự có thể tin cậy được
- Resolution: Độ phân giải
- RGB: Cơ chế hệ màu cộng
- Rule of thirds: Quy tắc 1/3
- Saturation: Độ bão hòa màu
- Secondary: Thứ cấp
- Service: Dịch vụ
- Single-purpose: Đơn mục đích
- Software: Phần mềm
- Solve: Giải quyết
- Sophistication: Sự phức tạp
- Superior: Hơn, trên, cao hơn…
- Task: Nhiệm vụ
- Teleconference: Hội thảo từ xa
- Text: Văn bản chỉ bao gồm ký tự
- Texture: Phần bề mặt của một thiết kế
- Watermark: Phần dấu mờ mục đích đóng dấu bản quyền
Trên đây là 102 từ vựng tiếng Anh thuộc chuyên ngành thiết kế đồ họa, hy vọng sẽ giúp việc học tiếng Anh Online của bạn trở nên dễ dàng hơn. Đừng quên ôn luyện chúng mỗi ngày nhé.