Thành ngữ tiếng Anh phân bổ theo chủ đề

Có thể bạn chưa biết, ngoài việc học tiếng Anh qua những phương tiện như hình ảnh, âm thanh, từ vựng ngữ pháp thì thành ngữ tiếng Anh còn đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp chúng ta nâng cao các kỹ năng cơ bản và để diễn tả những ý nghĩa theo từng lĩnh vực khác nhau.
Vậy có những dạng thành ngữ nào, đối tượng hướng đến ra sao, mục đích của chúng là gì, mời các bạn theo dõi qua bài viết sau đây.
thành ngữ tiếng anh

Thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất trong giao tiếp

1. Stuck between a rock and a hard place: Tiến thoái lưỡng nan
2. Every cloud has a silver lining: Khổ tận cam lai
3. Bite the hand that feeds you: Nuôi ong tay áo
4. Judge a book by its cover: Trông mặt mà bắt hình
dong
5. Flogging a dead horse: Công dã tràng
6. Jumping the gun: Cầm đèn chạy trước ô tô
7. A drop in the ocean: Muối bỏ bể
8. Sit on the fence: Chần chừ không quyết
9. Bite the bullet: Nằm gai nếm mật
10. By all means: Bằng mọi giá

Thành ngữ tiếng Anh cho trẻ em

1. Babe in arms: Đứa trẻ còn bé
2. Babe in the woods: Đứa trẻ còn bé, ngây thơ, không tự bảo vệ mình được
3. Baby boomer (USA): Những đứa trẻ được sinh ra từ sau chiến tranh khi dân số thế giới bùng nổ
4. Blue-eyed boy (be someone blue-eyed
boy): Người được yêu thích
5. Born on the wrong side of the blanket:
Đứa trẻ được sinh ra khi bố mẹ nó chưa kết hôn
6. Boys will be boys: Ý muốn nói đã là con
trai thì phải nghịch ngợm
7. Child’s play: Những thứ dễ làm
8. Get out of your pram: Xin đừng làm
phiền nữa
9. Hold the baby (UK): Là người mang trách
nhiệm
10. In embryo: Những thứ đã tồn tại nhưng
chưa phát triển
11. It takes a village to raise a child:
Để dạy một đứa trẻ, nhiều người phải tốn công sức
12. Jobs for the boys: Công việc cho những
người quen biết
13. Like a kid in a candy store: Khi cảm
thấy rất phấn khích khi làm việc gì đó
14. Mummy’s boy: Một đứa trẻ vẫn bị phụ
thuộc vào bố mẹ
15. New kid on the block: Thành viên mới
16. Out of the mouths of babes: Khi một
câu nói được nói ra từ trẻ em một cách bộc phát
17. Rob the cradle: Có quan hệ với người
trẻ hơn mình rất nhiều
18. Sleep like a baby: Ngủ rất tốt
19. Spare the rod and spoil the child:
Thương cho roi cho vọt
20. Spit the dummy: Bỏ cuộc
21. Tar baby: Chỉ một vấn đề mà khi mọi
người cố gắng giải quyết nó càng trở nên phức tạp
22. Throw the baby out with the bath
Water: Bị mất đồ quý khi đang vứt bớt đồ vô dụng đi
23. With child (UK): Đang mang thai

Thành ngữ tiếng Anh phân ra các chủ đề cụ thể

EFFORT – SỰ CỐ GẮNG

“Go the extra mile”
Bạn đã cố gắng hơn mức cần thiết
“Give 110%”
Bạn đã cố gắng rất nhiều và họ rất biết ơn
“Go beyond the call of duty”
Làm việc vượt quá sự mong đợi.

GIVING UP – SỰ BỎ CUỘC

“Throw in the towel”
Ngày càng tuyệt vọng bỏ cuộc thôi.
“Call it a day”
Dừng việc đang làm lại.
“Cut my losses”
Chấp nhận rút lui
“Goes pear shaped”
Đi sai hướng rồi, không như kế hoạch nữa.
“Banana skin”
Có thể gây rắc rối và bạn có nguy cơ mất
mặt vì nó.
“Apple of my eye”
Một người hay một thứ gì đó mà họ yêu quý
hơn tất cả những thứ khác trên đời.
“A bad apple”
Bạn gây ảnh hưởng xấu và nên bị tránh xa.
“Like apples and oranges”
Bạn không thể so sánh hai thứ đó được.

COMMUNICATION – LIÊN LẠC

“Drop someone a line”
Bạn nên liên lạc với họ qua điện thoại hoặc
email.
“Keep someone posted”
Cập nhật thông tin mới nhất cho ai đó.
“Get hold of somebody”
Liên lạc với ai đó, thường được dùng trong
trường hợp bạn đã cố liên lạc với ai đó một thời gian khá lâu và khi bạn liên
lạc được với họ

LEAVING – SỰ RỜI ĐI

“Hit the road”
Họ đang muốn ra về.
“Have itchy feet”
Đang cảm thấy buồn chán và muốn đi đâu đó.
“Make an exit”
Họ muốn ra về.
Bite somebody’s head off
Bạn nổi cáu với ai đó mà chả có lý do gì để
làm như thế cả.
Drive someone up the wall
Bạn làm gì đó khiến họ cực kỳ bực mình.
Go through the roof
Một người đang rất, rất, rất tức giận.
Lose
 
my rag
Sự tức giận, tức điên, mất bình tĩnh của bạn trước một vấn đề nào
đó trong cuộc sống.
See red
“Nóng mắt”, nghĩa là bạn sục sôi tức giận
đến đỏ cả mắt.
Make
somebody hot under the collar
Làm một ai đó tức giận đến mức sôi máu.
Pain in the neck
Sự bực bội hoặc khó chịu về ai đó chứ không phải nói đến vết thương.
Jazz something up
Cải thiện thứ gì đó, làm cho nó thú vị và
lôi cuốn hơn.
Change your tune
Bạn đã thay đổi ý kiến hoặc nhận định về
thứ gì đó hoặc ai đó.
To ring a bell
Thể hiện một kỷ niệm mơ hồ về điều được
nhắc tới.

THÀNH NGỮ VỀ MẤT VIỆC

To get fired
Bạn được ông chủ thông báo rằng bạn vừa mất
việc làm, thường là vì bạn đã mắc phải lỗi gì đó khá tệ.
To get the sack
Nói về sự tồi tệ
Be shown the door
Bạn không được chào đón ở nơi làm việc nữa.

THÀNH NGỮ VỀ SỰ CUỐN HÚT

Be dressed to kill
Ăn mặc quần áo cực kỳ thời trang và thu
hút.
Look like a million dollars
Bạn đang khen họ trông rất đẹp.
Take my breath away
Một vật rất đẹp hoặc đáng kinh ngạc.

Thành ngữ tiếng Anh thú vị bạn phải biết

1. Once in a blue moon
Để chỉ những việc hiếm khi
xảy ra.
2. Spill the beans
Ý chỉ việc công bố kết
quả, bí mật cho người khác biết.
3. Got ants in pants
Dùng để diễn tả cảm giác bồn chồn, nhột nhạt, đứng ngồi không yên của người nói.
4. Jump on the bandwagon
Thành ngữ dùng để nói về
hành động chạy theo một trào lưu đang được ưa chuộng hoặc thịnh hành.
5. On cloud nine
Nghĩa là hạnh phúc ngập
tràn, cảm giác thỏa mãn, vui vẻ khiến người nói như đang bay trên chín tầng mây!
6. Come rain or shine
Thành ngữ này thường dùng khi bạn cam kết sẽ thực hiện một
điều gì đó, bất kể tình huống có ra sao.
7. Go the extra mile
Dùng để nhấn mạnh việc bạn
sẵn sàng cố gắng hết sức, hoàn thành công việc vượt trên cả mong đợi.
8. The ball is in your court
Nghĩa là những cơ hội đã
đến, chỉ tùy vào bạn có biết nắm lấy chúng hay không.
9. Have a whale of a time
Để thể hiện rằng ai đó
đang có nhiều thời gian tuyệt vời, vui vẻ trong đời.
10. Take it with a pinch of salt
Nhằm cảnh báo chúng ta
phải thận trọng, đừng tin mọi thông tin người khác nói với mình vì có thể nó đã
được “chế biến”.
Chúc các bạn nhanh chóng ghi nhớ những thành ngữ tiếng Anh mà trung tâm Anh ngữ Benative đã cung cấp trên đây, đừng quên lưu về để có thể học ở bất cứ đâu và bất cứ lúc nào bạn nhé!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan