Nếu bạn thường xuyên đến những gara sửa ô tô, chắc chắn sẽ phải biết biết công việc “sơn”. Bài học này hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về ngành sơn trong quá trình sửa chữa ô tô nhé.
>>> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
1 Prepsol cleaner : Dung môi tẩy Wax, silicon
2 2K activator : Chất kích hoạt nhanh khô (dùng cho dầu bóng)
3 2K Binder : Keo nhựa hai thành phần
4 2K high solids clear : Dầu bóng 2K hàm rắn siêu cao
5 2K M.S Clear : Dầu bóng 2K hàm rắn cao
6 Activator : Chất kích hoạt, làm hoạt động
7 Activator Thinner : Dung môi kích hoạt
8 Additive : Phụ gia
9 Aluminium gold : Mica vàng đồng
10 Application : Áp dụng
11 Basecoat : Nền
12 Basecoat Binder : Keo nhựa sơn nền
13 Basecoat thinner high temp : Dung môi nhiệt độ cao
14 Basecoat thinner standard : Dung môi nhiệt độ thường
15 Binder : Keo nhựa
16 Black : Đen
17 Black high strength : Đen mạnh
18 Black low strength : Đen yếu
19 Blue : Xanh dương, xanh nước biển, xanh hoà bình
20 Blue pearl : Mi ca lam
21 Blue- green pearl: Mica lục lam
22 Bright : Tươi
23 Bright coarse aluminium : Bạc thô
24 Bright orange : Da cam tươi
25 Bright red : Đỏ tươi
26 Bright yellow : Vàng tươi
27 Can opener : Có thể mở
28 Clear : Dầu bóng
29 Coarse : Thô (to)
30 Coarse aluminium : Nhũ (nhôm) thôi
31 Control : Điều chỉnh
32 Copper pearl : Mica vàng đỏ
33 Flip-Flop control : Chất điều chỉnh góc nhìn
34 Gold : Vàng đậm
35 Graphite : Màu khói, tím than
36 Graphite black : Màu đen khói, đen tím thanh
37 Green : Xanh lá cây( lục)
38 Green gold : Lục vàng
39 H.S non sanding converter : Dung môi chuyển hoá không chà nhám
40 Hardener : Đông cứng
41 Hardener for polyester putty : Đông cứng
42 High : Cao, mạnh
43 High solids : Hàm rắn siêu cao
44 High solids 2K activator : Kích hoạt 2K hàm rắn cao
45 High solids 2K thinner slow : Dung môi hàm rắn cao, chậm
46 High solids reducer : Dung môi hàm rắn cao
47 Information : Thông tin
48 Interference red tinting : Mi ca đỏ sáng
49 Jet black : Đen tuyền
50 Light blue : Lam nhẹ
51 Light red : Đỏ tươi
52 Light yellow : Vàng sáng (nhẹ)
53 Low : Thấp, giảm, thấp
54 Magenta : Đỏ tươi thẫm
55 Maker : Nhà sản xuất
56 Medium : Vừa vừa, trung bình
57 Medium coarse aluminium : Nhũ (nhôm) thô trung bình
58 Medium fine aluminium : Nhũ (nhôm) mịn vừa
59 Medium white pearl : Mica trắng trung bình
60 Medium yellow : Vàng trung bình
61 Micro : Tinh, sương
62 Micro white : Trắng tinh, sương
63 Multi-function putty : Ma tít đa dụng 2K
64 Nitrocellulose thinner fast : Dung môi bay cho sơn 40S
65 Non-paint : Không phải là sơn
>>> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô
66 Opaque red : Đỏ đục
67 Orange : Cam
68 Orange yellow : Vàng da cam
69 Organic blue : Xanh dương sáng (lam hữu cơ)
70 Oxide : Oxit
71 Pearl : Mica
72 Pigment : Màu gốc
73 Polyurethane Flattening Based : Keo nhựa làm mờ
74 Preparation : Chuẩn bị
75 Primer : Sơn lót
76 Product preparation : Chuẩn bị sản phẩm
77 Products : Sản phẩm
78 Products safety information : Thông tin về sản phẩm
79 Putty : Ma tít
80 Red orange : Đỏ da cam
81 Red oxide low strength : Đỏ oxit nhẹ
82 Red satin : Mi ca đỏ min
83 Red violet : Tím đỏ
84 Red- Green pearl : Mica lục đỏ
85 Refinish : Sửa chữa (phục hồi lại)
86 Remark : Chú ý
87 Russet pearl : Nhũ đỏ (mica đỏ nhung)
88 Safety : An toàn
89 Super green pearl : Mica siêu lục
90 Super Productive : Hai thành phần
91 Super Productive 2K Binder : Keo nhựa hai thành phần nhanh khô
92 Surface : Bề mặt
93 Surface cleaner : Dung môi tẩy dầu mỡ
94 Surface Preparation : Chuẩn bị bề mặt
95 Texturing : Chất tạo gai
96 Texturing binder (coarse) : Chất tạo gai to
97 Texturing binder (fine) : Chất tạo gai mịn
98 Thinner : Mỏng, chất tẩy rửa – Dung môi
99 Transoxide red : Đỏ oxit trong
100 Transoxide yellow : Vàng oxit trong
101 Transparent : Trong
102 Transparent blue : Xanh dương đậm (lam trong)
103 Transparent brown : Nâu trong
104 Transparent magenta : Đỏ tươi mạnh
105 Transparent maroon : Nâu đỏ trong
106 Transparent red high strength : Màu đỏ mạnh
107 Transparent yellow : Vàng trong
108 Universal NC putty : Ma tít trét láng
109 White : Trắng
110 White low strength : Màu trắng yếu
111 White pearl : Mica trắng
112 Yellow : Vàng
113 Yellow oxide high strength : Vàng oxit mạnh
114 Yellow oxide low strength : Vàng oxit nhẹ
115 Paint spray booth : Buồng sơn sấy
Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những từ vựng tiếng Anh cần thiết. Chúc bạn có những giờ học thú vị!