Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Tiếng Anh đang dần trở thành một trong những tiêu chí tuyển dụng hàng đầu của tất cả mọi ngành nghề, trong đó có ngành xây dựng. Tham khảo ngay những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dưới đây nhé.

từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng

>>> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa

Vocabulary : Chuyên ngành xây dựng

1. Building site: Công trường xây dựng
2. Lintel (window head): Dầm đỡ cửa sổ hoặc cửa ra vào
3. Bricklayers labourer: Thợ phụ nề
4. Brick: Gạch
5. Landscape: Xây dựng vườn hoa
6. Bricklayer: Thợ nề
7. Mate: Thợ phụ
8. Carcase: Khung sườn nhà
9. Officer in charge of safe and hygiene: Người phụ trách vệ sinh an toàn lao động và môi trường
10. Cellar window: Các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm
11. Contractor: Nhà thầu
12. Mechanical engineer: Kỹ sư cơ khí
13. Angle brace/angle tie in the scaffold: Thanh giằng góc ở giàn giáo
14. Carpenter: Thợ mộc
15. Chemical engineer: Kỹ sư hóa
16. Construction engineer: Kỹ sư xây dựng
17. Structural: Thuộc về kết cấu
18. Consultant: Tư vấn
19. Contracting officer: Viên chức quản lý hợp đồng
20. Electricity: Điện
21. Electrician: Thợ điện
22. Electrical engineer: Kỹ sư điện
23. Guard board: Tấm chắn, tấm bảo vệ
24. Ground floor: Tầng trệt
25. Hollow block wall: Tường xây bằng gạch lỗ
26. Heating system: Hệ thống sưởi
27. Heavy equipment: Thiết bị thi công
28. Apprentice: Người học việc
29. Interior decoration: Trang trí nội thất
30. Jamb: Thanh đứng khuôn cửa
31. Mechanics: Cơ khí, cơ khí học
32. Architecture: Kiến trúc
33. M&E: Điện – Nước
34. Construction group: Đội xây dựng
35. Mortar trough: Chậu vữa
36. Owner: Chủ đầu tư
37. Concrete floor: Sàn bê tông
38. Owner’s representative: Đại diện chủ đầu tư
39. Power: Điện (nói về năng lượng)
40. Putlog (putlocker): Thanh giàn giáo
41. Platform railing: Lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động)
42. Cover (boards) for the staircase: Tấm che lồng cầu thang
43. Plank platform: Sàn lát ván
44. Supervisor: Giám sát
45. Plants and equipment: Xưởng và thiết bị
46. Plasterer: Thợ hồ
47. Drainage system: Hệ thống thoát nước
48. Plumber: Thợ ống nước
49. Welder: Thợ hàn
50. Quality engineer: Kỹ sư đảm bảo chất lượng
51. Soil boring: Khoan đất
52. Structure: Kết cấu
53. Bag of cement: Bao xi măng
54. Storm-water/ rainwater: Nước mưa
55. Civil engineer: Kỹ sư xây dựng dân dụng
56. Sewerage: Hệ thống ống cống
57. Sewer: Ống cống
58. Subcontractor: Nhà thầu phụ
59. Sewage: Nước thải trong cống
60. Culvert: Ống dây điện ngầm; cống
41. Soil investigation: Thăm dò địa chất
62. Electrical: Thuộc về điện
63. Specialized trade: Chuyên ngành
64. Ledger: Gióng ngang ở giàn giáo
65. Scaffolding joint with chain: Giàn giáo liên hợp
66. Scaffold pole (scaffold standard): Cọc giàn giáo
67. Site engineer: Kỹ sư công trường
68. Plumbing system: Hệ thống cấp nước
69. Site manager: Trưởng công trình
70. Basement of tamped (rammed) concrete: Móng làm bằng cách đổ bê tông
71. Structural engineer: Kỹ sư kết cấu
72. Drainage: Thoát nước
73. Sanitary engineer: Kỹ sư cấp nước
74. Soil engineer: Kỹ sư địa chất
75. Architectural: Thuộc về kiến trúc
76. Storekeeper: Thủ kho
77. Surveyor: Trắc đạc viên, khảo sát viên
78. Craftsman: Nghệ nhân
79. Steel-fixer: Thợ sắt
80. People on site: Nhân viên ở công trường
81. Scaffolder: Thợ giàn giáo
82. Triangulation: Phép đạc tam giác
83. Brick wall: Tường gạch
84. Water supply system: Hệ thống cấp nước
85. Concrete base course: Cửa sổ tầng hầm
86. Work platform: Bục kê để xây
87. Quantity surveyor: Dự toán viên
88. Window ledge: Ngưỡng (bậu) cửa sổ
89. Worker: Công nhân
90. Contracting officer’s representative: Đại diện viên chức quản lý hợp đồng

Hy vọng những từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành xây dựng vừa kể trên đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích. Trung tâm Anh ngữ Benative chúc bạn học tốt tiếng Anh và chinh phục được tiếng Anh chuyên ngành xây dựng!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan