Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa

 

Thiết kế đồ họa là ngành học kết hợp giữa ý tưởng sáng tạo và khả năng cảm nhận thẩm mỹ, thông qua các công cụ đồ họa để truyền tải thông điệp bằng những hình ảnh đẹp, ấn tượng, đi vào lòng người. Hôm nay Trung tâm tiếng Anh Benative sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa – một ngành học vô cùng hấp dẫn thuộc lĩnh vực Nghệ thuật ứng dụng.

 

 

 

  1. Access: Truy cập, sự truy cập
  2. Accommodate: Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng
  3. Acoustic coupler: Bộ ghép âm
  4. Activity: Hoạt động
  5. Alignment: Việc điều chỉnh vị trí của các dòng chữ hay hình ảnh
  6. Analyst: Nhà phân tích
  7. Animation: Hoạt hình
  8. Aspect: Lĩnh vực, khía cạnh
  9. Associate: Có liên quan, quan hệ
  10. Attach: Gắn vào, đính vào
  11. Body Copy: Phần văn bản chính trong mỗi thiết kế
  12. Brand identity: Bộ nhận diện thương hiệu
  13. Causal: Có tính nhân quả
  14. Centerpiece: Mảnh trung tâm
  15. Century: Thế kỷ
  16. Channel: Kênh
  17. Characteristic: Thuộc tính, nét tính cách
  18. Chronological: Thứ tự thời gian
  19. Cluster controller: Bộ điều khiển trùm
  20. Communication: Sự liên lạc
  21. Condition: Điều kiện
  22. Configuration: Cấu hình
  23. Conflict: Xung đột
  24. Consist: Bao gồm
  25. Contemporary: Cùng lúc, đồng thời
  26. Contrast: Độ tương phản
  27. Convert: Chuyển đổi
  28. Coordinate: Phối hợp
  29. Crystal: Tinh thể
  30. Database: Cơ sở dữ liệu
  31. Decade: Thập kỷ
  32. Decrease: Giảm
  33. Definition: Định nghĩa
  34. Design: Thiết kế; bản thiết kế
  35. Diagram: Biểu đồ
  36. Discourage: Không khuyến khích, không động viên
  37. Disparate: Khác nhau, khác loại
  38. Display: Hiển thị; màn hình
  39. Distinction: Sự phân biệt, sự khác biệt
  40. Distribute: Phân phối
  41. Distributed system: Hệ phân tán
  42. Divide: Chia
  43. Document: Văn bản
  44. Electromechanical: Có tính chất cơ điện tử
  45. Encode: Mã hóa
  46. Encourage: Động viên, khuyến khích
  47. Environment: Môi trường
  48. Equipment: Trang thiết bị
  49. Essential: Thiết yếu, căn bản
  50. Estimate: Ước lượng
  51. Execute: Thi hành
  52. Expertise: Sự thành thạo
  53. Fibre-optic cable: Cáp quang
  54. Filtration: Lọc
  55. Flexible: Mềm dẻo
  56. Gateway: Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
  57. Global: Toàn cầu, tổng thể
  58. Gradient: Việc tô chuyển màu cho một thiết kế
  59. Graphics: Đồ họa
  60. Hardware: Phần cứng
  61. Hook: Ghép vào với nhau
  62. Hybrid: Lai
  63. Imitate: Mô phỏng
  64. Immense: Bao la, rộng lớn
  65. Impact: Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động
  66. Increase: Tăng
  67. Indicate: Chỉ ra, cho biết
  68. Install: Cài đặt, thiết lập
  69. Interact: Tương tác
  70. Interchange: Trao đổi lẫn nhau
  71. Interface: Giao diện
  72. Limit: Hạn chế
  73. Liquid: Chất lỏng
  74. Magazine: Tạp chí
  75. Majority: Phần lớn, phần chủ yếu
  76. Merge: Trộn
  77. Multimedia: Đa phương tiện
  78. Multiplexores: Bộ dồn kênh
  79. Network: Mạng
  80. Online: Trực tuyến
  81. Package: Gói
  82. Pantone: Hệ thống màu sắc quy chuẩn được sử dụng trong in ấn
  83. Peripheral: Ngoại vi
  84. Physical: Thuộc về vật chất
  85. Recognize: Nhận ra, nhận diện
  86. Reliability: Sự có thể tin cậy được
  87. Resolution: Độ phân giải
  88. RGB: Cơ chế hệ màu cộng
  89. Rule of thirds: Quy tắc 1/3
  90. Saturation: Độ bão hòa màu
  91. Secondary: Thứ cấp
  92. Service: Dịch vụ
  93. Single-purpose: Đơn mục đích
  94. Software: Phần mềm
  95. Solve: Giải quyết
  96. Sophistication: Sự phức tạp
  97. Superior: Hơn, trên, cao hơn…
  98. Task: Nhiệm vụ
  99. Teleconference: Hội thảo từ xa
  100. Text: Văn bản chỉ bao gồm ký tự
  101. Texture: Phần bề mặt của một thiết kế
  102. Watermark: Phần dấu mờ mục đích đóng dấu bản quyền

Trên đây là 102 từ vựng tiếng Anh thuộc chuyên ngành thiết kế đồ họa, hy vọng sẽ giúp việc học tiếng Anh Online của bạn trở nên dễ dàng hơn. Đừng quên ôn luyện chúng mỗi ngày nhé.

 

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan