Bổ xung thêm nhóm từ vựng tiếng Anh chủ đề đời sống để nâng cao kiến thức bản thân, Hy vọng những từ vựng tiếng Anh này sẽ giúp bạn có hiểu biết thêm về các hoạt động và các đồ vật trong nhà của mình.
>>> Mẫu hội thoại tiếng Anh chủ đề gia đình
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hàng ngày
– Comb your hair /brʌʃ/: Chải tóc
– Brush your teeth – chải/: Đánh răng
– Clean /kliːn/: Lau chùi
– Hold the baby: Bế con ~ pick up the baby
– Hug: Ôm chặt
– Drink: Uống
– Dust /dʌst/: Quét bụi
– Eat /iːt/: Ăn
– Make the bed: Dọn dẹp giường ngủ
– Put on makeup: Trang điểm
– Shake hands /ʃeɪk/ /hændz/: Bắt tay
– Shave /ʃeɪv/: Cạo râu
– Sit: Ngồi
– Sleep /sliːp/: Ngủ
– Tie your shoelaces: Buộc dây giày
– Walk /wɔːk/: Đi bộ (nhiều bạn đọc sai từ này, đọc giống với work)
– Walk the dog: Dắt chó đi dạo
– Squat /skwɒt/: Ngồi xổm
– Talk on the phone: Nói chuyện điện thoại
– Throw st away: Ném cái gì đó đi
– Wave /weɪv/: Vẫy tay
– Wink /wɪŋk/: Nháy mắt, đá lông nheo
– Yawn /jɔːn/: Ngáp
Từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong nhà
– Armchair: Ghế có tay vịn
– Bed: Giường
– Bedside table: Bàn để cạnh giường ngủ
– Bookshelf: Giá sách
– Chair: Ghế
– Chest of drawers: Tủ ngăn kéo
– Clock: Đồng hồ
– Coat hanger: Móc treo quần áo
– Coat stand: Cây treo quần áo
– Coffee table: Bàn uống nước
– Cupboard: Tủ chén
– Desk: Bàn
– Double bed: Giường đôi
– Dressing table: Bàn trang điểm
– Drinks cabinet: Tủ rượu
– Filing cabinet: Tủ đựng giấy tờ
– Mirror: Gương
– Bookcase: Giá sách
– Piano: Đàn piano
– Sideboard: Tủ ly
– Single bed: Giường đơn
– Sofa: Ghế sofa
– Sofa-bed: Giường sofa
– Stool: Ghế đẩu
– Table: Bàn
– Wardrobe: Tủ quần áo
– Alarm clock: Đồng hồ báo thức
– Bathroom scales: Cân sức khỏe
– Blu-ray player: Đầu đọc đĩa Blu-ray
– CD player: Máy chạy CD
– DVD player: Máy chạy DVD
– Dishwasher: Máy rửa bát
– Electric fire: Lò sưởi điện
– Games console: Máy chơi điện tử
– Gas fire: Lò sưởi ga
– Hoover hoặc vacuum cleaner: Máy hút bụi
– Iron: Bàn là
– Lamp: Đèn bàn
– Radiator: Lò sưởi
– Radio: Đài
– Record player: Máy hát
– Spin dryer: Máy sấy quần áo
– Stereo: Máy stereo
– Telephone: Điện thoại
– TV (viết tắt của television): Tivi
– Washing machine: Máy giặt
– Blanket: Chăn
– Blinds: Rèm chắn ánh sáng
– Carpet: Thảm trải nền
– Curtains: Rèm cửa
– Cushion: Đệm
– Duvet: Chăn
– Mattress: Đệm
– Pillow: Gối
– Pillowcase: Vỏ gối
– Rug: Thảm lau chân
– Sheet: Ga trải giường
– Tablecloth: Khăn trải bàn
– Towel: Khăn tắm
– Wallpaper: Giấy dán tường
– Bath: Bồn tắm
– Bin: Thùng rác
– Broom: Chổi
– Bucket: Cái xô
– Cold tap: Vòi nước lạnh
– Door handle: Tay nắm cửa
– Door knob: Núm cửa
– Doormat: Thảm lau chân ở cửa
– Dustbin: Thùng rác
– Dustpan and brush: Hót rác và chổi
– Flannel: Khăn rửa mặt
– Fuse box: Hộp cầu chì
– Hot tap: Vòi nước nóng
– House: Nhà ở
– Houseplant: Cây trồng trong nhà
– Ironing board: Bàn kê khi là quần áo
– Lampshade: Chụp đèn
– Light switch: Công tắc đèn
– Mop: Cây lau nhà
– Ornament: Đồ trang trí trong nhà
– Painting: Bức họa
– Picture: Bức tranh
– Plug: Phích cắm
– Plug: Phích cắm điện
– Plug socket hoặc power socket: Ổ cắm
– Plughole: Lỗ thoát nước bồn tắm
– Poster: Bức ảnh lớn
– Sponge: Mút rửa bát
– Tap: Vòi nước
– Torch: Đèn pin
– Vase: Bình hoa
– Waste paper basket: Giỏ đựng giấy bỏ
>>> Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
Từ vựng tiếng Anh chủ đề đời sống thông dụng và nâng cao
Jack of all trades
→ Người mà nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào
(Be) full of beans
→ Hăng hái, sôi nổi
(Be) full of oneself
→ Tự đắc, tự hào về mình
Eager beaver
→ Người tham việc, người làm việc chăm chỉ
Cough potato
→ Người suốt ngày chỉ ngồi xem ti vi
Big cheese
→ Nhân vật tai to mặt lớn, nhân vật quan trọng
Behind the times
→ Người cổ lỗ, cũ rích, lạc hậu
Bad egg
→ Kẻ không ra gì, người không đáng tin
Goody-goody
→ Người tỏ ra tử tế
Above-board
→ Thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm
(To) set a good example
→ Nêu gương tốt, tấm gương tốt
Positive outlook on life
→ Quan điểm tích cực về cuộc sống
(To) take someone’s advice
→ Nghe theo lời khuyên của ai đó
(To) get on with somebody
→ Ăn ý với ai, sống hòa thuận với ai
Hard-working
→ Làm việc tích cực chu đáo, chăm chỉ, siêng năng
Major influence
→ Gây ra ảnh hưởng lớn, tác động lớn đến ai đó
(To) put others first
→ Nghĩ cho những người khác trước khi nghĩ cho mình
Sense of humour
→ Sự hài hước, sự biết đùa, sự hóm hỉnh
(To) stand out
→ Nổi bật, gây sự chú ý
Well-built
→ Mạnh khỏe, lực lưỡng, cường tráng
Open-minded
→ Phóng khoáng, cởi mở, sẵn sàng tiếp thu cái mới
Middle-aged
→ Tuổi trung niên
Hot-temper
→ Nóng tính, nóng nảy, nóng vội, bộp chộp
Bad tempered
→ Nóng nảy, cáu kỉnh, quạu quọ, khó chịu
Civil servant
→ Công chức nhà nước
Laid-back
→ Dễ chịu, thoải mái, không trịnh trọng
Self-confident
→ Tự tin
(To) take after somebody
→ Giống ai đó
(To) hide one’s light under a bushel
→ Giấu đi tài năng, sở trường của ai đó
Fun-loving
→ Yêu thích những trò vui, vui vẻ
Broad-minded
→ Chấp nhận những quan điểm từ những người khác, có tư tưởng rộng rãi
(Be) the life and soul of the party
→ Một người thú vị, thường là tâm điểm của mọi hoạt động
(To) bend over backwards
→ Cố gắng rất nhiều để giúp đỡ ai đó
(To) make an impression
→ Tạo ấn tượng, gây ấn tượng
(Be) popular with somebody
→ Được ai ưa chuộng, ngưỡng mộ
Well-educated
→ Được giáo dục đàng hoàng, có học thức cao
Two-faced
→ Hai mặt, không đáng tin cậy
Thick-skinned
→ Không bị ảnh hưởng bởi những lời khiển trách, mặt dày
Self-effacing
→ Sự khiêm tốn
Self-centred
→ Ích kỷ
Self-assured
→ Tự tin
Quick-tempered
→ Nóng tính
Painfully shy
→ Vô cùng nhút nhát, khép mình
Narrow minded
→ Hẹp hòi, thiên vị, không công bằng
Good company
→ Một người bạn dễ gần, hòa đồng
Fair-minded
→ Đối xử công bằng với mọi người, không thiên vị
Easy-going
→ Hòa đồng, dễ chịu, thoải mái
Well-known
→ Hầu như ai cũng biết, nổi tiếng
(To) make time for
→ Dành thời gian cho (ai đó)
(To) get along
→ Sống, xoay xở, làm ăn
(To) bring up
→ Nuôi dưỡng, nuôi nấng, dạy dỗ
A way of life
→ Cuộc sống, cách sống, lối sống
A nomadic lifestyle
→ Cuộc sống nay đây mai đó, lối sống du mục
Urban landscape
→ Cảnh quan đô thị
Affluent
→ Giàu có, có nhiều tiền
Border
→ Đường biên giới
Building
→ Tòa nhà, nhà, công trình
Gothic architecture
→ Kiến trúc Gothic
(To) have access to
→ Được gần gũi ai, được tiếp cận điều gì
(To) conclude a peace
→ Ký hiệp ước hòa bình
(To) conduct research
→ Tiến hành nghiên cứu; nghiên cứu để có thông tin.
(To) consume an amount of energy
→ Tiêu thụ một lượng năng lượng
Crime rate
→ Tỷ lệ tội phạm
Local culture
→ Văn hóa địa phương, tập tục địa phương
Diverse range of something
→ Phạm vi đa dạng (phong phú) về điều gì đấy
Feature of something
→ Đặc tính của một cái gì đó
(To) grow up
→ Lớn lên, trưởng thành
(To) ignore the fact that
→ Bỏ qua thực tế rằng, từ chối thực tế là
Low income family
→ Gia đình có thu nhập thấp
Industrialized economy
→ Nền kinh tế công nghiệp
Far-reaching influence
→ Sự ảnh hưởng sâu rộng
Measurement methods
→ Phương pháp đo đạc
A proper nutrition
→ Chế độ dinh dưỡng thích hợp
Long-term outcome
→ Kết quả lâu dài
(To) rank as something
→ Được đánh giá như, được xếp loại như
Negative reaction
→ Sự phản ứng tiêu cực
(To) gain a reputation
→ Đạt được danh tiếng
(To) concentrate resources
→ Tập trung nguồn lực
(To) run short of something
→ Trở nên thiếu hụt cái gì đó
The first-class status
→ Thứ hạng cao nhất
(To) tend to be
→ Có xu hướng
The capital of somewhere
→ Thủ đô của một nơi nào đó
The coast of somewhere
→ Bờ biển của nơi nào đó
The community of something
→ Cộng đồng của điều gì/ tộc người/ chủng người
Council
→ Hội đồng
The countryside
→ Nông thôn, miền quê
Explore
→ Khám phá, tìm hiểu, thăm dò
An account of something
→ Báo cáo, tường thuật, miêu tả chuyện gì đó
Ancient times
→ Thời cổ đại, thời xa xưa
(To) award for someone
→ Tặng thưởng cho ai đó, trao tặng cho ai đó
Fringe benefits
→ Phúc lợi phi tiền tệ, phụ cấp
(Be) combined to do something
→ Được kết hợp lại để làm điều gì đó
Commentary on something
→ Bài bình luận (lời bình) về chuyện gì đó
The community of something
→ Cộng đồng của điều gì/ tộc người/ chủng người
The compass of someone
→ Giới hạn hiểu biết/ năng lực của ai đó
The context of something
→ Trong bối cảnh gì đó
Definition of something
→ Sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới…)
A humanities degree
→ Cử nhân khoa học nhân văn
(To) establish oneself
→ Ổn định cuộc sống; khẳng định bản thân
Eventually become
→ Cuối cùng cũng trở thành
Expedition to somewhere
→ Cuộc hành trình, cuộc thám hiểm đến nơi nào đó
Experiment demonstrates something
→ Thí nghiệm cho thấy một điều gì đó
Extensive use of something
→ Ứng dụng rộng rãi của thứ gì đó
Formal education
→ Giáo dục chính quy, đào tạo chính quy
Generation of something
→ Thế hệ thuộc đối tượng (hoặc nhóm người nào đó)
Individual interest
→ Quyền lợi cá nhân
(To) interrupt one’s activity
→ Làm gián đoạn hoạt động của ai đó
(To) memorise something
→ Ghi nhớ, thuộc lòng
Chúc các bạn học thật tốt!