Điện là một trong những ngành có rất nhiều thuật ngữ chuyên môn. Vì thế, để theo đuổi ngành này, bạn cần nắm rõ được những thuật ngữ đó. Cùng khám phá chúng qua 155 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện dưới đây nhé.
>>> Hệ thống các thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh
>>> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật
Các thuật ngữ ngành điện bằng tiếng Anh
1 |
Accessories: Phụ kiện |
2 |
Active power: Công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo. |
3 |
Air distribution system: Hệ thống điều phối khí |
4 |
Alarm bell: Chuông báo tự động |
5 |
Ammeter: Ampe kế |
6 |
Annunciation: Báo động bằng âm thanh (chuông hoặc còi). |
7 |
AOP: Auxiliary oil pump: Bơm dầu phụ |
8 |
Armature: Phần cảm |
9 |
Auxiliary contact, auxiliary switch: Tiếp điểm phụ |
10 |
Auxiliary oil tank: Bồn dầu phụ, thùng giãn dầu |
11 |
AVR: Automatic Voltage Regulator: Bộ điều áp tự động |
12 |
Ball bearing: Vòng bi, bạc đạn |
13 |
Bearing seal oil pump: Bơm dầu làm kín gối trục |
14 |
Bearing: Gối trục, bợ trục, ổ đỡ… |
15 |
Boiler Feed pump: Bơm nước cấp cho lò hơi |
16 |
Brush: Chổi than |
17 |
Burglar alarm: Chuông báo trộm |
18 |
Burner: Vòi đốt |
19 |
Busbar: Thanh dẫn |
20 |
Busbar Differential relay: Rơ le so lệch thanh cái |
21 |
Bushing type CT: Biến dòng chân sứ |
22 |
Bushing: Sứ xuyên |
23 |
Cable: Cáp điện |
24 |
Capacitor: Tụ điện |
25 |
Cast-Resin dry transformer: Máy biến áp khô |
26 |
Check valve: Van một chiều |
27 |
Circuit Breaker: Aptomat hoặc máy cắt |
28 |
Circuit breaker: Máy cắt |
29 |
Circulating water pump: Bơm nước tuần hoàn |
30 |
Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang |
31 |
Compensate capacitor: Tụ bù |
32 |
Condensate pump: Bơm nước ngưng |
33 |
Conduit: Ống bọc |
34 |
Connector: Dây nối |
35 |
Contactor: Công tắc tơ |
36 |
Control board: Bảng điều khiển |
37 |
Control switch: Cần điều khiển |
38 |
Control valve: Van điều khiển được |
39 |
Cooling fan: Quạt làm mát |
40 |
Copper equipotential bonding bar: Tấm nối đẳng thế bằng đồng |
41 |
Coupling: Khớp nối |
42 |
Current: Dòng điện |
43 |
Current carrying capacity: Khả năng mang tải |
44 |
Current transformer: Máy biến dòng |
45 |
Current transformer: Máy biến dòng đo lường |
46 |
Dielectric insulation: Điện môi cách điện |
47 |
Differential relay: Rơ le so lệch |
48 |
Direct current: Điện 1 chiều |
49 |
Directional time overcurrent relay: Rơ le quá dòng định hướng có thời gian |
50 |
Disconnecting switch: Dao cách ly |
51 |
Disruptive discharge: Sự phóng điện đánh thủng |
52 |
Disruptive discharge switch: Bộ kích mồi |
53 |
Distance relay: Rơ le khoảng cách |
54 |
Distribution Board: Tủ/ bảng phân phối điện |
55 |
Downstream circuit breaker: Bộ ngắt điện cuối nguồn |
56 |
Earth conductor: Dây nối đất |
57 |
Earth fault relay: Rơ le chạm đất |
58 |
Earthing leads: Dây tiếp địa |
59 |
Earthing system: Hệ thống nối đất |
60 |
Electric door opener: Thiết bị mở cửa |
61 |
Electrical appliances: Thiết bị điện gia dụng |
62 |
Electrical insulating material: Vật liệu cách điện |
63 |
Equipotential bonding: Liên kết đẳng thế |
64 |
Exciter field: Kích thích của… máy kích thích |
65 |
Exciter: Máy kích thích |
66 |
Field amp: Dòng điện kích thích |
67 |
Field volt: Điện áp kích thích |
68 |
Field: Cuộn dây kích thích |
69 |
Fire detector: Cảm biến lửa (dùng cho báo cháy) |
70 |
Fire retardant: Chất cản cháy |
71 |
Fixture: Bộ đèn |
72 |
Flame detector: Cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt |
73 |
Galvanised component: Cấu kiện mạ kẽm |
74 |
Generator: Máy phát điện |
75 |
Governor: Bộ điều tốc |
76 |
High voltage: Cao thế |
77 |
Hydraulic control valve: Van điều khiển bằng thủy lực |
78 |
Hydraulic: Thủy lực |
79 |
Ignition transformer: Biến áp đánh lửa |
80 |
Illuminance: Sự chiếu sáng |
81 |
Impedance Earth: Điện trở kháng đất |
82 |
Incoming Circuit Breaker: Aptomat tổng |
83 |
Indicator lamp, indicating lamp: Đèn báo hiệu, đèn chỉ thị |
84 |
Instantaneous current: Dòng điện tức thời |
85 |
Jack: Đầu cắm |
86 |
Lamp: Đèn |
87 |
Lead: Dây đo của đồng hồ |
88 |
Leakage current: Dòng rò |
89 |
Lifting lug: Vấu cầu |
90 |
Light emitting diode: Điốt phát sáng |
91 |
Limit switch: Tiếp điểm giới hạn. |
92 |
Line Differential relay: Rơ le so lệch đường dây |
93 |
Live wire: Dây nóng |
94 |
Low voltage: Hạ thế |
95 |
Lube oil = lubricating oil: Dầu bôi trơn |
96 |
Magnetic Brake: Bộ hãm từ |
97 |
Magnetic contact: Công tắc điện từ |
98 |
Motor operated control valve: Van điều chỉnh bằng động cơ điện |
99 |
Negative sequence time overcurrent relay: Rơ le quá dòng thứ tự nghịch có thời gian |
100 |
Neutral bar: Thanh trung hoà |
101 |
Neutral wire: Dây nguội |
102 |
Oil-immersed transformer: Máy biến áp dầu |
103 |
Outer Sheath: Vỏ bọc dây điện |
104 |
Over current relay: Rơ le quá dòng |
105 |
Over voltage relay: Rơ le quá áp |
106 |
Overhead Concealed Loser: Tay nắm thuỷ lực |
107 |
Phase reversal: Độ lệch pha |
108 |
Phase shifting transformer: Biến thế dời pha |
109 |
Pneumatic control valve: Van điều khiển bằng khí áp |
110 |
Photoelectric cell: Tế bào quang điện |
111 |
Position switch: Tiếp điểm vị trí |
112 |
Potential pulse: Điện áp xung |
113 |
Power plant: Nhà máy điện |
114 |
Power station: Trạm điện |
115 |
Power transformer: Biến áp lực |
116 |
Pressure gauge: Đồng hồ áp suất |
117 |
Pressure switch: Công tắc áp suất |
118 |
Protective relay: Rơ le bảo vệ |
119 |
Radiator, cooler: Bộ giải nhiệt của máy biến áp |
120 |
Rated current: Dòng định mức |
121 |
Reactive power: Công suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảo |
122 |
Relay: Rơ le |
123 |
Rotary switch: Bộ tiếp điểm xoay |
124 |
Selector switch: Công tắc chuyển mạch |
125 |
Selector switch: Cần lựa chọn |
126 |
Sensor / Detector: Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm |
127 |
Smoke bell: Chuông báo khói |
128 |
Smoke detector: Đầu dò khói |
129 |
Solenoid valve: Van điện từ |
130 |
Spark plug: Nến lửa, bugi |
131 |
Starting current: Dòng khởi động |
132 |
Sudden pressure relay: Rơ le đột biến áp suất |
133 |
Switching Panel: Bảng đóng ngắt mạch |
134 |
Synchro check relay: Rơ le chống hòa sai |
135 |
Synchroscope: Đồng bộ kế, đồng hồ đo góc pha khi hòa điện |
136 |
Synchro switch: Cần cho phép hòa đồng bộ |
137 |
Synchronizing relay: Rơ le hòa đồng bộ |
138 |
Tachogenerator: Máy phát tốc |
139 |
Tachometer: Tốc độ kế |
140 |
Thermometer: Đồng hồ nhiệt độ |
141 |
Thermostat, thermal switch: Công tắc nhiệt |
142 |
Time delay relay: Rơ le thời gian |
143 |
Time over current relay: Rơ le quá dòng có thời gian |
144 |
Transformer Differential relay: Rơ le so lệch máy biến áp |
145 |
Tubular fluorescent lamp: Đèn ống huỳnh quang |
146 |
Under voltage relay: Rơ le thấp áp |
147 |
Upstream circuit breaker: Bộ ngắt điện đầu nguồn |
148 |
Vector group: Tổ đầu dây |
149 |
Vibration detector, Vibration sensor: Cảm biến độ rung |
150 |
Voltage drop: Sụt áp |
151 |
Voltage transformer (VT) Potential transformer (PT): Máy biến áp đo lường |
152 |
Voltmeter, ammeter, wattmeter, PF metter…: Các dụng cụ đo lường V, A, W, cos phi… |
153 |
Winding type CT: Biến dòng kiểu dây quấn |
154 |
Winding: Dây quấn |
155 |
Wire: Dây điện, dây dẫn điện |
Trên đây là 155 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện mà bạn có thể tham khảo, hy vọng mang lại cho bạn nguồn thông tin bổ ích, giúp bạn thật nhiều trong công việc. Chúc bạn luôn thuận lợi!