Học từ vựng tiếng Anh về 12 con giáp

Từ vựng tiếng Anh về 12 con giáp tưởng chừng khó học và hơi lằng nhằng, nhưng thực chất lại vô cùng thú vị và một khi đã bỏ công ra tìm hiểu bạn sẽ cảm thấy nó thật thú vị tuyệt vời. Vậy tên tiếng Anh của 12 con giáp là gì và chúng có ý nghĩa ra sao cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé.

từ vựng tiếng anh về 12 con giáp

>>> 111 tên tiếng Anh các con vật có phiên âm

Từ vựng tiếng Anh về 12 con giáp

Tý: The Rat Ngọ: The Horse
Sửu: The Ox Mùi: The Goat
Dần: The Tiger Thân: The Monkey
Mão: The Cat Dậu: The Rooster
Thìn: The Dragon Tuất: The Dog
The SnakeTỵ: Hợi: The Pig

Từ vựng tiếng Anh liên quan tới 12 con giáp

– Oriental culture: Văn hóa Phương Đông
– Calendar: Lịch
– Represent: Đại diện
– 12-year cycle: 12 năm trong một giáp
– Destiny: Số mệnh
– Zodiac: Cung Hoàng Đạo
– Mythological: Thần thoại
– Wild: Hoang dã
– Home pet: Vật nuôi trong nhà
– Person of the opposite sex: Người khác phái
– To waste one’s time on trifles: Chuyện vặt vãnh
– Diligence: Sự siêng năng
– Patience: Lòng kiên nhẫn
– Progression: Tiến triển
– Imperturbable: Điềm tĩnh
– Steadfast: Kiên định
– Stubbor: Bướng bỉnh
– Hot-tempered: Nóng tính
– Flexible: Linh hoạt
– Adapt to circumstances: Thích nghi với hoàn cảnh
– Soft-spoken: Ăn nói nhẹ nhàng
– Talented: Tài năng
– Ambitious: Tham vọng
– Incompatible: Xung khắc
– Royal authority: Uy quyền hoàng
– Honest: Trung thực
– Power: Quyền lực
– Richness: Sự giàu có
– Prosperity: Thịnh vượng
– Wise: Khôn ngoan
– Good-natured: Hiền lành
– Deep: Sâu sắc
– Sympathizing: Cảm thông
– Determined: Quyết đoán
– Intolerant: Cố chấp
– Big-hearted: Rộng lượng
– Strong: Mạnh mẽ
– Lofty: Cao quý
– Modest: Khiêm tốn
– Timid: Nhút nhát
– Clumsy: Vụng về
– Erratic character: Tính cách thất thường
– Dexterous: Khéo tay
– Initiative: Sáng kiến
– Assiduos: Siêng năng
– Intellectual savant: Trí tuệ bác học
– Safe: An toàn
– Generous: Hào hiệp
– Gallant: Galăng
– Brave: Dũng cảm

Theo văn hóa Phương Đông, Lịch được xác lập theo chu kỳ của Mặt trăng, chia làm 12 giờ trong một ngày, mỗi con vật đại diện 2 giờ trong một ngày 24 tiếng, 12 tháng trong một năm, 12 năm trong một giáp. Mỗi năm đều được “hộ trì” bởi một trong số mười hai con vật. Đó cũng là dấu hiệu để nhận đoán về số mệnh của từng người theo cung Hoàng Đạo.

Ý nghĩa tượng trưng của 12 con giáp

+ Tý – The Rat: Những người mang tuổi Tý thường rất quyến rũ đối với người khác giới, họ rất năng động, nhanh nhẹn hoạt bát nhưng thường mất thời gian vào những chuyện không đâu.
+ Sửu – The Ox: Những bạn mang tuổi Trâu thường rất siêng năng chăm chỉ và có tính kiên nhẫn. Người mang tuổi này thường rất điềm tĩnh, kiên định và cũng có chút ngang bướng.
+ Dần – The Tiger: Những người mang tuổi hổ có một đặc điểm đúng như đặc trưng của con vật này đó là rất nóng tính, nhưng lại rất biết cách linh hoạt và xoay chuyển cá tính sao cho thích nghi với hoàn cảnh .
+ Mão – The Cat: Mèo là tượng trưng cho những người ăn nói nhẹ nhàng , nhiều tài năng, tham vọng, có tính kiên nhẫn và sẽ thành công trên con đường học vấn. Tuy nhiên họ rất xung khắc với người tuổi Tý theo đúng như đặc trưng của con vật.
+ Thìn – The Dragon: Con rồng trong 12 con giáp biểu tượng cho uy quyền hoàng gia. Người tuổi Rồng rất trung thực, năng nổ nhưng rất nóng tính và bướng bỉnh. Họ là biểu tượng của quyền lực, sự giàu có và thịnh vượng.
+ Tỵ – The Snake: Người tuổi rắn rất khôn ngoan, hiền lành, sâu sắc và biết cảm thông, ngoài ra, họ rất quyết đoán và cố chấp.
+ Ngọ – The Horse: Người tuổi Ngọ thường rộng lượng và mạnh mẽ, họ có tính cao quý và thông thái. Tuy nhiên, người tuổi này cũng khá nóng nảy.
+ Mùi – The Goat: Người tuổi Mùi điềm tĩnh, khiêm tốn nhưng nhút nhát và không có lập trường. Họ ăn nói rất vụng về nhưng thường có thói quen giúp đỡ mọi người.
+ Thân – The Monkey: Người tuổi Thân thường là nhân tài có tính cách thất thường, khéo tay và nhiều sáng kiến, nhất là trong các vụ giao dịch.
+ Dậu – The Rooster: Năm Dậu tượng trưng cho một giai đoạn hoạt động lao động siêng năng vì gà phải bận rộn từ sáng đến tối. Mào của con gà trống là biểu tượng cho trí tuệ bác học. Người sinh vào năm Dậu là người có tư duy sâu sắc.
+ Tuất – The Dog: Năm Tuất cho biết một tương lai thịnh vượng. Chó được nuôi để giữ nhà, vì vậy năm Tuất được tin là năm rất an toàn.
+ Hợi – The Pig: Lợn tượng trưng cho sự giàu có. Người tuổi Hợi rất hào hiệp, ga lăng và dũng cảm. Tuy khá bướng bỉnh, nóng tính nhưng họ rất siêng năng và chịu lắng nghe.

Giờ được tính theo Can – Chi

Xưa kia, tổ tiên ta đã lập ra Thập can và Thập nhị chi phục vụ cho việc tính thời gian. Giờ được tính theo can chi ứng với tập tính của các con vật. Có 12 giờ tính theo can chi, tương ứng với 12 con vật:

23-1 giờ (Chuột – Tý): Lúc chuột đang hoạt động mạnh.
1-3 giờ (Trâu – Sửu): Lúc trâu đang nhai lại, chuẩn bị đi cày.
3-5 giờ (Hổ – Dần): Lúc hổ hung hãn nhất.
5-7 giờ (Mèo/Thỏ – Mão): Việt Nam gọi mèo, nhưng Trung Quốc gọi là thỏ, lúc trăng (thỏ ngọc) vẫn còn chiếu sáng.
7-9 giờ (Rồng – Thìn): Lúc đàn rồng quây mưa (quần long hành vũ). Rồng không có thực mà chỉ do con người tưởng tượng ra
9-11 giờ (Rắn – Tỵ): Lúc rắn không hại người
11-13 giờ (Ngựa – Ngọ): Ngựa có dương tính cao.
13-15 giờ (Dê – Mùi): Lúc dê ăn cỏ không ảnh hưởng tới việc cây cỏ mọc lại.
15-17 giờ (Khỉ – Thân): Lúc khỉ thích hú.
17-19 giờ (Gà – Dậu): Lúc gà bắt đầu lên chuồng.
19-21 giờ (Chó – Tuất): Lúc chó phải tỉnh táo để trông nhà.
21-23 giờ (Lợn – Hợi): Lúc lợn ngủ say nhất.

Chúc các bạn học từ vựng tiếng Anh về 12 con giáp thật vui và hiệu quả!

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan