Kho từ vựng tiếng Anh về các loại thịt

Biết tên các loại thịt bằng tiếng Anh sẽ rất có ích cho bạn khi đi du học. Sau đây là những từ vựng tiếng Anh về các loại thịt thông dụng nhất mà bất cứ ai học tiếng Anh cũng cần nắm vững.

từ vựng tiếng anh về các loại thịt

>>> Từ vựng tiếng Anh về các con vật

Từ vựng tiếng Anh về các loại thịt

STT Tiếng Anh Tiếng Việt
1 Pig’s tripe bao tử heo
2 Cow bò cái, bò nói chung
3 Alderney bò sữa
4 Beef ball bò viên
5 Duck con vịt, thịt vịt
6 Lamb cừu
7 Chicken legs chân gà
8 Pigskin da heo
9 Hawk diều hâu
10 Leg of lamb đùi cừu
11 Chicken drumsticks đùi gà
12 Cock gà trống
13 Cock capon gà trống thiến
14 Liver gan
15 Pig’s legs giò heo
16 Suckling pig heo sữa
17 Coch one de lait heo sữa quay
18 Sausage lạp xưởng
19 Lard mỡ heo
20 Pork fat mỡ heo
21 Beef tripe sách bò
22 Barberque rib sườn quay
23 Heart tim
24 Pork side thịt ba rọi
25 Veal thịt bê
26 Steak thịt bít tết
27 Beef thịt bò
28 Pigeon thịt bồ câu
29 Accentor thịt chim chích
30 Black bird thịt chim sáo
31 Dog meat thịt chó
32 Goat thịt dê
33 Ham thịt đùi ( heo )
34 Chicken thịt gà
35 Pork thịt heo
36 Roast pork thịt heo quay
37 Sirloin thịt lưng
38 Barbecue thịt nướng ở ngoài
39 Goose / gesso thịt ngỗng
40 Cold cuts thịt nguội
41 Ribs thịt sườn
42 Rabbits thịt thỏ
43 Brisket thịt ức bò
44 Barberque duck thịt vịt quay
45 Barberque pork thịt xá xíu
46 Ground meat thịt xay
47 Chicken breasts ức gà
48 Spareribs xương sườn

>>> Từ vựng tiếng Anh về các loại côn trùng

Học thêm từ vựng tiếng Anh về chủ đề các loại thực phẩm

STT Tiếng Anh Tiếng Việt
1 cherry anh đào
2 hamburger bánh kẹp
3 toast bánh mì nướng
4 cheesecake bánh phô mai
5 biscuits bánh quy
6 apple pie bánh táo
7 corn bắp
8 cabbage bắp cải
9 pumpkin bí ngô
10 beer bia
11 cauliflower bông cải trắng
12 grape fruit bưởi
13 tomato cà chua
14 carrot cà rốt
15 aubergine cà tím
16 orange cam
17 celery cần tây
18 cocktail cốc tai
19 radish củ cải
20 beetroot củ dền đỏ
21 banana chuối
22 strawberry dâu
23 coconut dừa
24 pineapple dứa
25 honeydew dưa gang
26 melon dưa hấu
27 cucumber dưa leo
28 peach đào
29 peas đậu Hà Lan
30 french beans đậu que
31 fish and chips gà rán, khoai tây chiên
32 beansprouts giá đỗ
33 ham giăm bông
34 spring onion hành lá
35 almonds hạnh nhân
36 onion hành tây
37 ice-cream kem
38 kiwi fruit kiwi
39 potato khoai tây
40 chips khoai tây chiên
41 pear
42 asparagus măng tây
43 raspberry mâm xôi
44 plum mận
45 fastfood món ăn nhanh
46 apricot
47 mushroom nấm
48 juice nước ép trái cây
49 grapes nho
50 paté pa-tê
51 pizza pizza
52 spinach rau chân vịt
53 wine rượu
54 smoothies sinh tố
55 broccoli súp lơ
56 yoghurt sữa chua
57 apple táo
58 leek tỏi tây
59 tea trà
60 mixed fruits trái cây đĩa
61 bleberry việt quất
62 lettuce xà lách
63 dessert trolley xe để món tráng miệng
64 mango xoài

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại thịt. Bạn đã nhớ được bao nhiêu từ rồi? Chúc bạn có những giờ học tiếng Anh thú vị. 

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan