Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề Nhà Bếp

Từ vựng tiếng Anh là một trong những kiến thức vô cùng quan trọng mà chúng ta cần định hướng cho trẻ học ngay từ đầu, bởi nó không những đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển đa dạng trong giao tiếp mà nó còn là kiến thức nền để bé nắm vững áp dụng vào những kiến thức nặng hơn sau này.

>>> Phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ em

Từ vựng tiếng Anh về thiết bị phòng bếp

Một chủ đề thông dụng mà chúng ta thường thấy trong đời sống hàng ngày đó chính là Nhà Bếp, vậy hãy cùng trung tâm tiếng Anh trẻ em Benative khám phá những từ vựng tiếng Anh về chủ đề này các bạn nhé!

Fridge (viết tắt của refrigerator): Tủ lạnh
Coffee pot: Bình pha cà phê
Cooker: Bếp nấu
Dishwasher: Máy rửa bát
Freezer: Tủ đá
Kettle: Âm đun nước
Oven: Lò nướng
Stove: Bếp nấu
Toaster: Lò nướng bánh mì
Washing machine: Máy giặt

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong bếp

Bottle opener: Cái mở chai bia
Chopping board: Thớt
Colander: Cái rổ
Corkscrew: Cái mở chai rượu
Frying pan: Chảo rán
Grater hoặc cheese grater: Cái nạo
Juicer: Máy ép hoa quả
Kitchen foil: Giấy bạc gói thức ăn
Kitchen scales: Cân thực phẩm
Ladle: Cái môi múc
Mixing bowl: Bát trộn thức ăn
Oven cloth: Khăn lót lò
Oven gloves: Găng tay dùng cho lò sưởi
Rolling pin: Cái cán bột
Saucepan: Nồi
Scouring pad hoặc scourer: Miếng rửa bát
Sieve: Cái rây
Tin opener: Cái mở hộp
Tongs: Cái kẹp
Tray: Cái khay, mâm
Whisk: Cái đánh trứng
Wooden spoon: Thìa gỗ
Knife: Dao
Fork: Đĩa
Spoon: Thìa
Dessert spoon: Thìa ăn đồ tráng miệng
Soup spoon: Thìa ăn súp
Tablespoon: Thìa to
Teaspoon: Thìa nhỏ
Carving knife: Dao lạng thịt
Chopsticks: Đũa
Cup: Chén
Bowl: Bát
Crockery: Bát đĩa sứ
Glass: Cốc thủy tinh
Jar: Lọ thủy tinh
Jug: Cái bình rót
Mug: Cốc cà phê
Plate: Đĩa
Saucer: Đĩa đựng chén
Sugar bowl: Bát đựng đường
Teapot: Ấm trà
Wine glass: Cốc uống rượu

Từ vựng tiếng Anh khác về đồ dùng trong bếp

Bin: Thùng rác
Cling film (tiếng Anh Mỹ: plastic wrap): Màng bọc thức ăn
Cookery book: Sách nấu ăn
Dishcloth: Khăn lau bát
Draining board: Mặt nghiêng để ráo nước
Grill: Vỉ nướng
Kitchen roll: Giấy lau bếp
Plug: Phích cắm điện
Tea towel: Khăn lau chén

Shelf: Giá đựng

Sink: Bồn rửa

Tablecloth: Khăn trải bàn

Washing-up liquid: Nước rửa bát

Trạng thái món ăn

Fresh – Tươi, tươi sống
Rotten – Thối rữa; đã hỏng
Off – Ôi; ương
Stale – Cũ, để đã lâu
Mouldy – Bị mốc; lên meo
Tender – Không dai; mềm
Tough – Dai; khó cắt; khó nhai
Under-done – Chưa thật chín, tái
Over-done or over-cooked – Nấu quá lâu; nấu quá chín
Mùi vị thức ăn
Sweet – Ngọt, có mùi thơm
Sickly – Tanh (mùi)
Sour – Chua, ôi thiu
Salty – Có muối; mặn
Delicious – Ngon miệng
Tasty – Ngon; đầy hương vị
Bland – Nhạt nhẽo
Poor – Chất lượng kém
Horrible – Khó chịu (mùi)
Spicy – Cay
Hot – Nóng, cay nồng
Mild – Nhẹ (mùi)

Các hoạt động chế biến thức ăn

Peel – Gọt vỏ, lột vỏ
Chop – Xắt nhỏ, băm nhỏ
Soak – Ngâm nước, nhúng nước
Bone – Lọc xương
Drain – Làm ráo nước
Marinate – Ướp
Slice – Xắt mỏng
Mix – Trộn
Stir – Khuấy, đảo (trong chảo)
Blend – Hòa, xay (bằng máy xay)
Spread – Phết, trét (bơ, pho mai…)
Crush – Ép, vắt, nghiền.
Grate – Bào
Grease – Trộn với dầu.
Knead – Nén bột
Measure – Đong
Mince – Băm, xay thịt
Beat – Đánh trứng nhanh
Bake – Đút lò.
Barbecue – Nướng (thịt).
Fry – Rán, chiên
Bake – Nướng bằng lò
Boil – Đun sôi, luộc
Steam – Hấp
Stir fry – Xào
Stew – Hầm
Roast – Ninh
Grill – Nướng

Các bậc phụ huynh hãy lưu ngay những từ vựng tiếng Anh trẻ em về chủ đề nhà bếp về và cùng đồng hành với con mình học từng từ để trẻ có thể thành thạo gọi tên những đồ vật trong căn phòng bếp của nhà mình nhé!

>>> Bạn có biết trung tâm tiếng Anh cho trẻ em nào tốt tại Hà Nội không?

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ TẠI BENATIVE KIDS NGAY HÔM NAY


Bài viết liên quan