Trong không khí sục sôi và niềm vui chưa dứt của các bạn cổ động viên trong trận đấu của bóng đá Việt Nam với Philippin tuần qua. Bạn đã sẵn sàng cổ vũ cho trận đo ván sắp tới với Malaysia chưa? Cùng nhau học từ vựng tiếng Anh về chủ đề này và lên tinh thần để cổ vũ và chào đón cho chiến thắng sắp tới của đội nhà các bạn nhé!
>> Xem thêm: Học tiếng Anh qua bài hát “Việt Nam Ơi!” hòa nhịp AFF CUP
117 từ vựng tiếng Anh tin vui cho các bạn yêu bóng đá
Trong các trận đấu giao hữu để đo tài, chúng ta liên tục chạm mặt với đội bóng đến từ nhiều quốc gia khác nhau và rào cản ngôn ngữ cũng có thể sẽ cản trở không khí sục sôi của các bạn cổ động viên. Vậy hãy mang những vốn từ này về và tập trung ghi nhớ chúng thật nhanh để có thể giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài thật tốt và suôn sẻ bạn nhé!
1. Attack (v): Tấn công
2. Attacker (n): Cầu thủ tấn công
3. Away game (n): Đá tại sân đối phương
4. Away team (n): Đội chơi
5. Ball (n): Bóng
6. Beat (v): Thắng trận, đánh bại
7. Bench (n): Ghế
8. Captain (n): Đội trưởng
9. Centre circle (n): Vòng tròn trung tâm sân bóng
10. Champions (n): Đội vô địch
11. Changing room (n): Phòng thay quần áo
12. Cheer (v): Cổ vũ, khuyến khích
13. Coach (n): Huấn luyện viên
14. Corner kick (n): Phạt góc
15. Corner: Quả đá phạt góc
16. Cross (n or v): Lấy bóng
17. Crossbar (n): Xà ngang
18. Defend (v): Phòng thủ
19. Defender (n): Hậu vệ
20. Draw (n): Trận đấu ḥòa
21. Dropped ball (n): Cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội
22. Equaliser: Bàn thắng san bằng tỷ số
23. Equalizer (n): Bàn thắng cân bằng tỉ số
24. Extra time: Thời gian bù giờ
25. Field markings: Đường thẳng
26. Field (n): Sân bóng
27. Field (n): Sân cỏ
28. FIFA World Cup: Vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần
29. FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French ): Liên đoàn bóng đá thể giới
30. First half: Hiệp một
31. Fit (a): Khỏe, mạnh
32. Fixture list (n): Lịch thi đấu
33. Fixture (n): Trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
34. Forward (n): Tiền đạo
35. Foul (n): Chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
36. Free-kick: Quả đá phạt
37. Friendly game (n): Trận giao hữu
38. Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự
39. Goal area (n): Vùng cấm địa
40. Goal kick (n): Quả phát bóng
41. Goal line (n): Đường biên kết thúc sân
42. Goal scorer (n): Cầu thủ ghi bàn
43. Goal (n): Bàn thắng
44. Goalkeeper, goalie (n): Thủ môn
45. Goal-kick: Quả phát bóng từ vạch 5m50
46. Goalpost (n): Cột khung thành, cột gôn
47. Golden goal (n): Bàn thắng vàng
48. Ground (n): Sân bóng
49. Half-time (n): Thời gian nghỉ giữa hai hiệp
50. Hand ball (n): Chơi bóng bằng tay
51. Header (n): Cú đội đầu
52. Header: Quả đánh đầu
53. Home (n): Sân nhà
54. Hooligan (n): Hô – li – gan
55. Injured player (n): Cầu thủ bị thương
56. Injury time (n): Thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
57. Injury (n): Vết thương
58. Keep goal: Giữ cầu môn (đối với thủ môn)
59. Kick (n or v): Cú sút bóng, đá bóng
60. Kick-off (n): Quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn
61. Laws of the Game: Luật bóng đá
62. League (n): Liên đoàn
63. Leftback, rightback: Hậu vệ cánh
64. Linesman (n): Trọng tài biên
65. Local derby or derby game: Trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng
66. Match (n): trận đấu
67. Midfield line (n): Đường giữa sân
68. Midfield player (n): Trung vệ
69. Midfield (n): Khu vực giữa sân
70. National team (n): Đội bóng quốc gia
71. Net (n): Lưới (bao khung thành)
72. Offside or off-side (n or adv): Lỗi việt vị
73. Opposing team (n) : Đội bóng đối phương
74. Own goal (n): Bàn đá
75. Own goal: Bàn đốt lưới nhà
76. Pass (n): Chuyển bóng
77. Penalty area (n): Khu vực phạt đền
78. Penalty kick(n): Sút phạt đền
79. Penalty shootout: Đá luân lưu
80. Penalty spot (n): Nữa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
81. Penalty: Quả phạt 11m
82. Pitch (n): Sân bóng
83. Play-off: Trận đấu giành vé vớt
84. Possession (n): Kiểm soát bóng
85. Red card (n) : Thẻ đỏ
86. Referee (n) : Trọng tài
87. Score a goal (v): Ghi bàn
88. Score a hat trick: Ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
89. Score (v): Ghi bàn
90. Scoreboard (n): Bảng tỉ số
91. Scorer (n): Cầu thủ ghi bàn
92. Second half (n): Hiệp hai
93. Send a player off (v): Cầu thủ bị đuổi
94. Shoot a goal (v): Sút cầu môn
95. Side (n): Một trong hai đội thi đấu
96. Sideline (n): Đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
97. Silver goal (n): Bàn thắng bạc
98. Spectator (n): Khán giả
99. Stadium (n): Sân vận động
100. Striker (n): Tiền đạo
101. Studs (n): Đinh giày
102. Substitute (n): Cầu thủ dự bị
103. Supporter (n): Cổ động viên
104. Tackle (n): Bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
105. Team (n): Đội bóng
106. The kick off: Quả giao bóng
107. Throw-in: Quả ném biên
108. Ticket tout (n): Người bán vé
109. Tie (n): Trận đấu hòa
110. Tiebreaker (n): Cách chọn đội thắng trận
111. Touch line (n): Đường biên dọc
112. Underdog (n): Đội thua trận
113. Unsporting behavior (n): Hành vi phi thể thao
114. Whistle (n): Còi
115. Winger (n): Cầu thủ chạy cánh
116. World Cup : Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần
117. Yellow card (n): Thẻ vàng
Cùng nhau chờ đón và cổ động thật hào hứng cho các cầu thủ của tuyển Việt Nam với những từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực này các bạn nhé! Dự đoán đội nào sẽ giành chiến thắng nói nhỏ với trung tâm tiếng Anh Benative biết với nhé!